본문으로 바로가기

Điều khoản Logistics CBM (Mét khối)

Ngày đăng kýMAY 30, 2024

CBM(Cubic Meter)
Trong lĩnh vực logistics và vận tải, hiệu quả và độ chính xác luôn được đặt lên hàng đầu. Một yếu tố quan trọng giúp đạt được điều này trong quá trình vận chuyển hàng hóa chính là việc sử dụng các đơn vị đo lường tiêu chuẩn hóa. Trong số đó, CBM (Cubic Meter – mét khối) là một chỉ số cơ bản để tính toán chi phí vận chuyển.
CBM được định nghĩa là thể tích không gian có chiều dài, chiều rộng và chiều cao mỗi chiều là một mét. Đây là công cụ thiết yếu trong ngành logistics, giúp người gửi hàng và nhà vận chuyển xác định chính xác lượng không gian mà lô hàng sẽ chiếm trong phương tiện vận chuyển, bao gồm container, xe tải hoặc khoang hàng trên máy bay.
Bài viết này sẽ giải thích định nghĩa, tầm quan trọng và phương pháp tính CBM (mét khối) trong thực tiễn vận chuyển.
  1. 1) CBM (Mét khối) là gì?

    Khi làm việc trong lĩnh vực logistics, dù là trong nước hay quốc tế, việc hiểu rõ thể tích của lô hàng là yếu tố then chốt để quản lý vận chuyển hiệu quả và tiết kiệm chi phí. CBM, viết tắt của Cubic Meter (mét khối), là một chỉ số đo lường quan trọng trong lĩnh vực này.

    CBM (mét khối) là đơn vị tiêu chuẩn dùng để đo thể tích trong ngành logistics và vận tải nhằm tính toán chi phí vận chuyển. Nó biểu thị thể tích của một khối có kích thước 1 mét x 1 mét x 1 mét (dài x rộng x cao). Đơn vị này được sử dụng rộng rãi để xác định lượng không gian mà hàng hóa sẽ chiếm chỗ trong quá trình vận chuyển.

    Trong lĩnh vực vận tải, CBM – hay mét khối – không chỉ đơn thuần là một đơn vị đo thể tích, mà còn là một yếu tố nền tảng trong việc tổ chức hoạt động vận chuyển quốc tế. Việc hiểu rõ vì sao CBM lại quan trọng giúp làm sáng tỏ sự cân bằng tinh tế giữa quản lý không gian, hiệu quả chi phí và độ chính xác trong logistics.


    1. Định giá dịch vụ vận chuyển chính xác

    Chi phí vận chuyển thường không chỉ dựa vào trọng lượng của hàng hóa mà còn dựa trên lượng không gian mà hàng đó chiếm trong container. Trong vận tải đường biển, do đặc thù hàng hóa có kích thước lớn và cồng kềnh, không gian mà hàng hóa chiếm chỗ đôi khi có giá trị cao hơn cả trọng lượng thực tế. CBM mang lại một phương pháp chuẩn hóa để đo lường thể tích này, cho phép các công ty vận tải định giá dịch vụ một cách chính xác và minh bạch hơn.

    Ví dụ, nếu hai lô hàng có cùng trọng lượng nhưng một lô chiếm nhiều chỗ hơn do được đóng gói ít chặt hơn, thì lô hàng đó sẽ bị tính phí cao hơn vì chiếm dụng nhiều không gian container hơn. Điều này đảm bảo rằng chi phí vận chuyển tỷ lệ thuận với không gian sử dụng, điều rất quan trọng cho lợi nhuận và quản lý tài nguyên của hãng vận chuyển.


    2. Tối ưu hóa sử dụng container

    Việc tính CBM đóng vai trò then chốt trong việc tối đa hóa hiệu quả sử dụng không gian container. Bằng cách hiểu thể tích CBM của từng lô hàng, các đơn vị giao nhận có thể sắp xếp container sao cho chứa được tối đa hàng hóa mà không vượt quá giới hạn trọng lượng hoặc để thừa không gian. Sự tối ưu này không chỉ giúp giảm chi phí vận chuyển mà còn giảm tác động môi trường bằng cách giảm số chuyến cần thiết để vận chuyển cùng một lượng hàng.

    Việc đóng gói và xếp chồng hàng hiệu quả dựa trên tính toán CBM giúp đạt được điều gọi là “tối ưu hóa container”. Điều này bao gồm các chiến lược như gom hàng lẻ vào một container (consolidation) và sắp xếp hàng hóa hợp lý để tận dụng tối đa từng mét vuông.


    3. Cải thiện kế hoạch và tổ chức logistics

    Vượt ra ngoài yếu tố giá cả và không gian, tính toán CBM còn là một phần thiết yếu trong công tác lập kế hoạch logistics tổng thể, bao gồm:

    • Xếp chồng container: Việc biết trước CBM của hàng hóa giúp xếp container một cách an toàn và chiến lược, tránh quá tải và giữ cân bằng tàu.

    • Vị trí hàng hóa: Hiểu rõ thể tích giúp xác định vị trí đặt hàng trên tàu, đảm bảo phân bổ trọng lượng đều và vận hành tàu an toàn.

    • Quản lý lô hàng: Dữ liệu CBM hỗ trợ công tác dự báo và lập lịch trình, giúp tránh chậm trễ và tối ưu hóa tuyến vận chuyển cũng như thời gian giao hàng.


    Ngoài ra, việc tính toán CBM còn giúp tăng cường giao tiếp và phối hợp giữa các bên liên quan trong chuỗi vận chuyển, bao gồm người gửi hàng, đơn vị giao nhận và cảng biển. CBM tạo ra một "ngôn ngữ chung" và bộ tiêu chuẩn kỳ vọng giúp đơn giản hóa quy trình đàm phán và vận hành giữa các quốc gia và công ty khác nhau.

    Tóm lại, tính toán CBM không chỉ là một bước thủ tục trong vận chuyển đường biển, mà còn là nền tảng cho quản lý logistics và vận tải hiệu quả. Nó đảm bảo rằng các hãng vận chuyển có thể hoạt động hiệu quả và sinh lời, tối ưu hóa việc sử dụng container để giảm chi phí và tác động môi trường, đồng thời nâng cao chất lượng vận hành logistics nhằm đảm bảo giao hàng đúng thời hạn. Việc hiểu và quản lý CBM hiệu quả có thể ảnh hưởng trực tiếp đến thành công trong hoạt động thương mại toàn cầu.

    Forklift image between containers (Source: Firefly, Adobe)
  2. 2) Cách tính CBM (Mét khối)

    Khi chuẩn bị gửi hàng, việc hiểu rõ cách tính mét khối (CBM) của lô hàng là điều thiết yếu. Phương pháp tính sẽ thay đổi tùy theo hình dạng và kích thước của kiện hàng. Dưới đây là hướng dẫn cách xác định CBM cho các kiện hàng có hình dạng thường, bất quy tắc và hình trụ – giúp bạn ước tính chi phí vận chuyển và tối ưu không gian chất xếp.


    1. Hàng hóa có hình khối chữ nhật tiêu chuẩn

    Đối với hầu hết các lô hàng, hàng hóa thường được đóng gói dưới dạng hình lập phương hoặc hình hộp chữ nhật vì dễ xử lý, lưu trữ và tiết kiệm chi phí. Những hình dạng này rất dễ đo lường:

    • Công thức: CBM = Chiều cao × Chiều rộng × Chiều dài

    • Đơn vị: Tất cả các kích thước đều phải tính bằng mét để phù hợp với cách tính mét khối.

    • Ví dụ: Nếu một kiện hàng hình hộp chữ nhật có kích thước 2 mét chiều dài, 1 mét chiều rộng và 0.5 mét chiều cao, thì: CBM = 2m × 1m × 0.5m = 1 mét khối


    2. Hàng hóa có hình dạng bất quy tắc

    Không phải tất cả hàng hóa đều có thể được đóng gói gọn gàng vào các thùng chứa hình chữ nhật. Một số vật phẩm có hình dạng đặc biệt đòi hỏi giải pháp đóng gói tùy chỉnh, không tuân theo kích thước tiêu chuẩn. Trong những trường hợp như vậy, hãy sử dụng kích thước lớn nhất của chiều cao, chiều rộng và chiều dài để đảm bảo toàn bộ vật phẩm nằm trong không gian đã tính.

    • Công thức: CBM = Chiều cao lớn nhất × Chiều rộng lớn nhất × Chiều dài lớn nhất

    • Đơn vị: Tính bằng mét

    • Ví dụ: Nếu một kiện hàng có hình dạng bất quy tắc đo được tối đa 3 mét chiều dài, 2 mét chiều rộng và 1.5 mét chiều cao, thì: CBM = 3m × 2m × 1.5m = 9 mét khối


    3. Hàng hóa có hình trụ

    Các kiện hàng hình trụ được ưa chuộng cho một số loại hàng hóa (như chất lỏng, khí hoặc hạt) vì hình dạng này giúp tối ưu hóa không gian cho sản phẩm cụ thể và có thể bảo vệ tốt hơn trước áp lực bên ngoài.

    • Công thức tính thể tích hình trụ: CBM = π × r² × h

    • Trong đó: π (Pi) xấp xỉ 3.14, r là bán kính của hình trụ (một nửa đường kính), và h là chiều cao của hình trụ.


    Cách tính CBM và trọng lượng tính cước trong vận chuyển

    Trong ngành vận tải, việc hiểu cách tính trọng lượng tính cước (chargeable weight) của hàng hóa là yếu tố then chốt để quản lý chi phí hiệu quả. Trọng lượng tính cước là cơ sở để xác định cước phí vận chuyển và có thể được tính dựa trên trọng lượng thực tế hoặc trọng lượng thể tích (khối lượng quy đổi) của kiện hàng, tùy theo giá trị nào lớn hơn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tính các loại trọng lượng này, bao gồm cả cách sử dụng đơn vị CBM (mét khối).

    • Trọng lượng thực tế: Là tổng trọng lượng của hàng hóa được đo trên cân, thường tính bằng kilogram (kg) hoặc pound (lbs).

    • Trọng lượng thể tích / trọng lượng quy đổi: Trọng lượng này được tính bằng cách sử dụng CBM của kiện hàng kết hợp với hệ số trọng lượng quy đổi (DIM factor). Hệ số này thay đổi tùy theo phương thức vận chuyển. Trọng lượng thể tích giúp bù đắp cho không gian mà một kiện hàng chiếm dụng trên phương tiện vận chuyển, đặc biệt quan trọng với các kiện hàng nhẹ nhưng cồng kềnh.


    Các bước tính trọng lượng thể tích
    1. 1. Xác định CBM: Như đã đề cập ở trên, hãy tính CBM của kiện hàng. Nếu kiện hàng là hình hộp chữ nhật, hãy nhân chiều cao, chiều rộng và chiều dài (tính bằng mét).

    2. 2. Áp dụng hệ số DIM: Sau khi xác định CBM, nhân nó với hệ số DIM tương ứng với phương thức vận chuyển. Các hệ số này là tiêu chuẩn ngành, phản ánh mức trọng lượng mà các hãng vận chuyển cho phép vận chuyển trên mỗi mét khối với cùng chi phí, tùy thuộc vào đặc điểm của từng loại phương tiện vận chuyển (đường bộ, hàng không, đường biển, v.v.).


    Hệ số DIM tiêu chuẩn
    • Vận chuyển đường bộ LTL (ít hơn một xe tải đầy): 1:3000

    • Chuyển phát nhanh/Courier: 1:5000

    • Vận tải hàng không: 1:6000

    • Vận tải đường biển: 1:1000


    Cách tính trọng lượng tính cước

    Nhân CBM của lô hàng với hệ số DIM tương ứng. Ví dụ, nếu bạn có 2 mét khối và sử dụng vận tải hàng không:

    Trọng lượng thể tích = 2 CBM × 6000 kg/CBM = 12.000 kg

    Giả sử trọng lượng thực tế của lô hàng là 8.000 kg. Vì vận tải hàng không tính theo trọng lượng lớn hơn giữa thực tế và thể tích, nên trọng lượng tính cước trong trường hợp này sẽ là 12.000 kg.


    Ví dụ minh họa

    Giả sử bạn đang vận chuyển một kiện hàng lớn nhưng nhẹ qua đường hàng không:

    • Kích thước: 2m × 2m × 1m

    • CBM: 2 × 2 × 1 = 4 mét khối

    • Trọng lượng thực tế: 3.000 kg

    • Hệ số DIM cho hàng không: 1:6000

    • Trọng lượng thể tích = 4 CBM × 6000 kg/CBM = 24.000 kg

    Vì trọng lượng thể tích (24.000 kg) lớn hơn trọng lượng thực tế (3.000 kg), nên trọng lượng tính cước cho kiện hàng này sẽ là 24.000 kg.


    Chuyển đổi từ CBM sang Kilogram

    Tùy theo phương thức vận chuyển, các tiêu chuẩn chuyển đổi CBM sang kilogram sẽ khác nhau. Việc chuyển đổi này hỗ trợ tính toán trọng lượng tính cước, có thể dựa vào trọng lượng thực tế hoặc thể tích—tùy theo giá trị nào lớn hơn.


    1. Vận tải biển
    • Quy đổi: 1 CBM = 1.000 kg

    • Vận tải biển cho phép tải trọng lớn trên mỗi mét khối nhờ khả năng chuyên chở cao của tàu hàng.


    2. Vận tải hàng không
    • Quy đổi: 1 CBM = 167 kg

    • Vì bị hạn chế bởi khối lượng và chi phí, hàng không thường quy định hệ số thấp hơn, khiến trọng lượng thể tích đóng vai trò quan trọng hơn với các kiện hàng nhẹ nhưng cồng kềnh.


    3. Vận tải đường bộ
    • Quy đổi: 1 CBM = 333 kg

    • Vận tải đường bộ có hệ số trung bình, cân bằng giữa tính linh hoạt và giới hạn tải trọng của phương tiện.

    Image of cardboard boxes in an open container between containers (Source: Firefly, Adobe)
  3. 3) CBM và Sức chứa của Container

    Trong vận tải đường biển, loại container bạn chọn có thể ảnh hưởng đáng kể đến lượng hàng hóa bạn có thể vận chuyển. Kích thước container và sức chứa của chúng được tiêu chuẩn hóa ở một mức độ nhất định, nhưng thể tích hàng thực tế có thể xếp lên được còn phụ thuộc vào tính chất hàng hóa và cách đóng gói. Dưới đây là phân tích chi tiết về sức chứa của các loại container thường dùng trong vận tải biển và các yếu tố ảnh hưởng đến sức chứa đó.


    1. Container 20 feet

    • Thể tích sử dụng thông thường: 25–28 mét khối

    • Thể tích tối đa: 33 mét khối

    Container 20 feet tiêu chuẩn là một trong những loại phổ biến nhất trong vận tải toàn cầu. Nó phù hợp với nhiều loại hàng hóa khác nhau, tuy nhiên khả năng sử dụng thực tế có thể thấp hơn mức tối đa do đặc điểm hàng hóa. Các mặt hàng không thể xếp chồng hoặc có hình dạng không đồng đều sẽ chiếm nhiều không gian hơn và làm giảm thể tích sử dụng.


    2. Container 40 feet

    • Thể tích sử dụng thông thường: 54–58 mét khối

    • Thể tích tối đa: 66 mét khối

    Container 40 feet có sức chứa gần như gấp đôi so với loại 20 feet, là lựa chọn kinh tế cho các lô hàng lớn. Tuy nhiên, tương tự container 20 feet, thể tích có thể sử dụng thực tế vẫn phụ thuộc nhiều vào cách đóng gói và xử lý hàng hóa.


    3. Container 40 feet cao (High Cube)

    • Mức tăng thể tích so với container 40 feet tiêu chuẩn: +9 mét khối

    • Thể tích tối đa: 72 mét khối

    Container 40 feet cao có chiều dài và chiều rộng giống container 40 feet tiêu chuẩn, nhưng cao hơn thêm khoảng 27 cm. Chiều cao bổ sung này cho phép xếp thêm một hàng hàng hóa, đặc biệt hữu ích với các mặt hàng nhẹ, cồng kềnh hoặc khi cần thêm không gian theo chiều dọc.

    Table based on container size
    Các yếu tố ảnh hưởng đến việc tận dụng container
    • Tính chất hàng hóa: Một số mặt hàng không thể xếp chồng lên nhau hoặc được đóng trong các thùng lớn không phù hợp với kích thước container. Ví dụ, các bộ phận máy móc, xe cộ hoặc đồ nội thất có thể yêu cầu cách sắp xếp đặc biệt, làm giảm số lượng hàng hóa có thể xếp vào.

    • Cách đóng gói và xếp hàng: Đóng gói và xếp hàng hiệu quả là yếu tố then chốt để tối đa hóa không gian container. Việc đóng gói không hợp lý có thể gây lãng phí nhiều không gian, làm giảm hiệu quả chi phí vận chuyển.

    • Lựa chọn loại container: Việc chọn giữa container tiêu chuẩn và container cao (high cube) có thể tạo ra sự khác biệt lớn đối với một số loại hàng hóa. Chiều cao bổ sung của container high cube đặc biệt hữu ích cho các mặt hàng chỉ cao hơn một chút so với tiêu chuẩn, hoặc để tối đa hóa thể tích khi vận chuyển các mặt hàng nhẹ nhưng cồng kềnh.


    Những điểm cần lưu ý

    Khi lên kế hoạch vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, điều quan trọng là phải xem xét cả đặc điểm vật lý của hàng hóa và kích thước của container sẵn có. Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn chọn đúng loại container và lập kế hoạch chất xếp nhằm tối ưu hóa không gian.

    Ví dụ, nếu hàng hóa của bạn không bị giới hạn về chiều cao nhưng lại chiếm nhiều thể tích, việc chọn container high cube có thể cung cấp không gian cần thiết mà không cần phải tăng diện tích sàn.

    Mặc dù kích thước container và dung tích tối đa chỉ mang tính tham khảo, nhưng thể tích thực tế sử dụng luôn phụ thuộc vào các yếu tố cụ thể liên quan đến tính chất hàng hóa và cách thức đóng gói. Hiểu rõ những điểm này là chìa khóa để tối ưu hóa chiến lược vận chuyển của bạn.

    Image with containers stacked (Source: Firefly, Adobe)

    Tóm lại, CBM đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực logistics và vận tải nhờ việc tiêu chuẩn hóa đơn vị đo lường giữa các loại hàng hóa và phương thức vận chuyển khác nhau. Việc áp dụng rộng rãi CBM giúp các chủ hàng và đơn vị vận chuyển làm việc trong một khuôn khổ được hiểu chung, từ đó tạo nên các hoạt động vận chuyển minh bạch, hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn. Khi ngành công nghiệp tiếp tục phát triển cùng với những tiến bộ công nghệ, tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng hiệu quả CBM chắc chắn sẽ ngày càng gia tăng.