본문으로 바로가기

Điều khoản Logistics Sự khác biệt giữa tàu Feeder và sà lan

Ngày đăng kýAUG 08, 2024

What are the Differences? Feeder Ship vs Barge

Tàu container là phương tiện chủ lực trong vận tải hàng hải, nhưng tàu feeder và sà lan đóng vai trò bổ trợ tại những khu vực mà tàu container lớn không thể tiếp cận.
Tàu feeder là tàu container cỡ nhỏ hoạt động giữa các cảng trung chuyển lớn và các cảng nhỏ lân cận.
Sà lan là phương tiện vận chuyển hàng hóa được thiết kế để hỗ trợ việc di chuyển hàng rời hoặc hàng hóa đến cảng thông qua các con sông hoặc kênh đào.
Hãy cùng tìm hiểu đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm của tàu feeder và sà lan để giúp bạn vận chuyển hàng hóa đến điểm đích một cách hiệu quả.

Định nghĩa Tàu Feeder, Tàu Container Feeder

Tàu feeder là tàu đóng vai trò cầu nối giữa các cảng lớn – nơi tàu container cỡ lớn hoạt động – và các cảng vừa và nhỏ lân cận.
Chúng là những tàu container cỡ nhỏ, có thể hoạt động theo lịch trình cố định hoặc không cố định, chuyên chạy các tuyến ngắn.
Vì vậy, chúng kết nối các cảng vừa và nhỏ mà tàu lớn không thể tiếp cận được với các cảng trung tâm lớn và vận chuyển hàng hóa giữa các điểm này.

Khi triển khai dịch vụ tàu feeder, điều quan trọng là phải xem xét đầy đủ các vấn đề liên quan đến việc đảm bảo có tàu feeder, bến cảng để neo đậu, cơ sở lưu trữ và các chi phí liên quan khác.

Feeder Vessel images

Đặc điểm Tàu Feeder

  • Tuyến đường ngắn: Chủ yếu hoạt động trên các tuyến đường ngắn, kết nối tàu container lớn với các cảng vừa và nhỏ.

  • Khả năng tiếp cận linh hoạt: Cho phép triển khai chiến lược “hub and spoke”, tức là tập trung hàng hóa (chủ yếu là container) tại một cảng trung tâm lớn, sau đó phân phối đến các cảng nhỏ hơn.

  • Chi phí vận hành thấp: So với tàu lớn, tàu feeder có chi phí vận hành tương đối thấp.

  • Tiết kiệm thời gian: Do kích thước nhỏ hơn và không cần bốc dỡ trực tiếp tại các cảng địa phương, tàu feeder giúp tối ưu hóa lịch trình vận chuyển và rút ngắn thời gian di chuyển.

Sức chứa Tàu Feeder

  • Kích thước của tàu feeder phần lớn được quyết định bởi năng lực tiếp nhận của cảng nơi tàu cập bến.

  • Tàu feeder là tàu có kích thước nhỏ hơn nhiều so với tàu container cỡ lớn, thường có sức chứa từ 500 đến 2.000 TEU.

  • Trong khi đó, sức chứa trung bình của tàu container lớn khoảng 15.000 TEU, còn tàu feeder cỡ trung có sức chứa trong khoảng 2.000 đến 3.999 TEU.

  • Khi sức chứa trung bình của các tàu container lớn tăng lên, sức chứa của tàu feeder cũng có xu hướng tăng theo.

Feeder Vessel images
Các cảng mà tàu feeder có thể ra vào
  • Các cảng vừa và nhỏ: nơi tàu lớn không thể cập bến do mực nước thấp.

  • Các cảng trung tâm lớn: nơi các tàu mẹ (mothership) – tàu container cỡ lớn – neo đậu.

  • Các cảng trung gian: phục vụ vận chuyển hàng hóa vào các khu vực nội địa.

Như bạn có thể thấy, tàu feeder đóng vai trò kết nối giữa tàu container lớn và mạng lưới vận tải nội địa, và chúng hoạt động tại nhiều loại cảng có quy mô khác nhau.

Định nghĩa Sà lan (Barge)

Sà lan là loại tàu dùng để vận chuyển hàng hóa, dầu thô, thiết bị cần cẩu, phục vụ mục đích quân sự và nhiều mục đích khác. Chúng có thân rộng, đáy bằng và mớn nước thấp.
Hầu hết sà lan không có động cơ tự hành và được kéo bởi tàu lai dắt (tugboat). Một số ít sà lan có khả năng tự hành, tuy nhiên chúng dễ bị ảnh hưởng bởi sóng và cần được neo đậu để đảm bảo an toàn.

Sà lan cũng rất hữu ích trong việc vận chuyển các cấu kiện bê tông hoặc thép nặng trong quá trình thi công cầu và đập. Việc kiểm tra định kỳ về các thiết bị an toàn như dây cứu sinh, điều kiện làm việc và lỗi kỹ thuật là điều cần thiết khi vận hành sà lan.

Barge images

Đặc điểm Sà lan

  • Cấu trúc đáy phẳng: Sà lan có đặc điểm là đáy phẳng vì chủ yếu được thiết kế để vận chuyển hàng hóa trên các con sông và kênh đào.

  • Không có động cơ tự hành: Một số sà lan không có khả năng tự vận hành và cần sự hỗ trợ của tàu kéo. Trong những trường hợp này, sà lan được kéo bởi tàu lai dắt.

  • Đa dạng mục đích sử dụng: Sà lan có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như vận chuyển hàng khô rời, dầu mỏ, hoặc làm cần cẩu nổi trong ngành ô tô.

  • Độ bền cao và dễ lắp ráp: Sà lan được làm bằng thép nên có độ bền cao. Chúng dễ vận chuyển và lắp đặt vì được chế tạo sẵn theo dạng khối. Kích thước tổng thể của sà lan có thể thay đổi tùy theo số lượng khối lắp ráp.

  • Khả năng hoạt động trên biển hạn chế: Do có mớn nước thấp, sà lan hiếm khi có thể di chuyển trên biển khơi và chủ yếu được sử dụng cho vận chuyển quãng ngắn trên sông và kênh rạch.

Barge images

Sức chứa Sà lan

Sức chứa của sà lan được biểu thị bằng trọng tải toàn phần (DWT), và thông thường chỉ có thể chất hàng đến khoảng 70% trọng tải đó.
Ví dụ, một sà lan 3.000 tấn có DWT là 3.000, nghĩa là có thể chở tối đa khoảng 2.100 tấn hàng hóa.
Một sà lan tiêu chuẩn có sức chứa 1.500 tấn, chiều dài 195 feet và chiều rộng 35 feet.

Phân loại Sà lan

  • Sà lan chở hàng khô rời (Dry bulk cargo barge): Dùng để vận chuyển hàng khô như cát, ngũ cốc, than đá, thép và các nguyên liệu khô khác có thể vận chuyển bằng hệ thống sà lan. Loại sà lan này có thể có nắp đậy hoặc để mở.

  • Sà lan chở hàng lỏng (Liquid cargo barge): Là loại đối lập với sà lan chở hàng khô, được sử dụng để vận chuyển phân bón, hóa dầu và các loại hóa chất cần thiết tồn tại ở dạng lỏng.

  • Sà lan dạng tách đáy (Split hopper barge): Dùng để vận chuyển bùn nạo vét, vì loại sà lan này được trang bị công cụ xả hàng phù hợp để đổ đất, cát và vật liệu nạo vét tại chỗ.

  • Sà lan jack-up (Jackup barge): Dùng trong xây dựng cầu ngoài khơi, khai thác mỏ dầu, khoan thăm dò, v.v. Các chân của sà lan được cắm cố định xuống đáy biển và mặt sàn phía trên có thể nâng lên hoặc hạ xuống.

  • Sà lan đáy phẳng (Flat barge): Có đáy bằng, thường được sử dụng để vận chuyển các cấu kiện vừa và lớn.


Các cảng có thể tiếp nhận sà lan
Sà lan được sử dụng tại các cảng sông, cảng ven biển và cảng trong đất liền – nơi có mực nước nông khiến tàu lớn khó neo đậu. Tại các cảng vừa và nhỏ này, sà lan đảm nhiệm vai trò vận chuyển hàng hóa và bốc/dỡ hàng.

Ưu điểm Tàu Feeder vs Sà lan

1) Tàu Feeder

  • Kết nối giữa tàu biển cỡ lớn và các cảng nhỏ mà tàu lớn không thể tiếp cận. Khác với sà lan chủ yếu dùng để trung chuyển, tàu feeder chủ yếu chở hàng container nhờ vào cấu trúc bằng phẳng của boong tàu.

  • Trung bình có thể chở từ 300 đến 1.000 TEU, giúp dễ dàng điều hướng và phù hợp với luồng nước hẹp và cảng nhỏ.

  • Tốc độ di chuyển nhanh hơn sà lan.

  • Có thể tiếp cận cảng tốt hơn so với sà lan, vốn thường thiếu cơ sở hạ tầng, từ đó rút ngắn thời gian bốc/dỡ hàng.


2) Sà lan

  • Có thể hoạt động ở cảng nước sâu, cảng ven biển và cảng nội địa – những nơi mà tàu feeder khó tiếp cận, nên khả năng tiếp cận linh hoạt hơn.

  • Khác với tàu feeder có kích thước nhỏ và giới hạn sức chứa, sà lan chuyên dùng để vận chuyển hàng rời và có thể vận hành nhanh chóng trong khoảng cách ngắn.

  • Ít yêu cầu nhân lực vận hành, do đó chi phí vận hành thấp.

  • Thân thiện với môi trường nhờ mức tiêu thụ nhiên liệu và khí thải thấp.

Nhược điểm Tàu Feeder vs Sà lan

1) Tàu Feeder

  • Chủ yếu hoạt động trên tuyến đường ngắn vì khó di chuyển ở vùng biển khơi.

  • Chỉ có thể ra vào một số cảng nhất định, yêu cầu mực nước sâu và cơ sở hạ tầng cảng hiện đại.

  • Dù việc phóng đại container giúp giảm chi phí, nhưng lại phát sinh chi phí vận chuyển nội địa bổ sung hoặc chi phí tại cảng tăng cao.

  • Tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn so với sà lan và có thể gây ô nhiễm môi trường.


2) Sà lan

  • Hiếm khi có khả năng di chuyển trên biển khơi, chủ yếu hoạt động tại sông hoặc ven biển.

  • Sà lan bằng thép dễ bị gỉ sét, gây khó khăn trong bảo trì.

  • Tốc độ chậm hơn tàu feeder, nên không phù hợp với hàng hóa cần giao nhanh.

  • Tầm hoạt động bị giới hạn hơn so với tàu feeder.

  • Sức chứa nhỏ hơn, không phù hợp để vận chuyển hàng hóa quy mô lớn.

Barge images

Tổng thể, tàu feeder có hiệu quả trong việc kết nối tàu biển cỡ lớn với các cảng nhỏ, trong khi sà lan có lợi thế khi vận chuyển hàng rời trên các tuyến đường thủy nội địa có mực nước nông.

Hỏi & Đáp) Tàu Feeder vs Sà lan

Question

Loại nào phù hợp hơn cho tuyến đường thủy nội địa có mực nước nông? Tàu feeder hay sà lan?

Answer

Sà lan

Tàu feeder thường được thiết kế để hoạt động tại các cảng có độ sâu từ 10 mét trở lên, do đó các tuyến đường thủy nội địa nông có nguy cơ cao làm đáy tàu chạm đáy và mắc cạn.
Ngược lại, sà lan được thiết kế để hoạt động an toàn trong môi trường nước nông dưới 5 mét và đặc biệt linh hoạt khi di chuyển qua các tuyến đường thủy nội địa hẹp và quanh co.

Question

Loại nào thân thiện với môi trường hơn? Tàu feeder hay sà lan?

Answer

Sà lan

Dù phải vận chuyển nhiều chuyến do tải trọng nhỏ hơn, sà lan tiêu thụ ít nhiên liệu hơn nhờ công suất động cơ thấp hơn so với tàu feeder.
Sà lan cũng phù hợp với các quãng đường ngắn, giúp giảm thiểu thêm lượng nhiên liệu tiêu hao, từ đó giảm khí thải và thân thiện với môi trường hơn.

Question

Loại nào mất ít thời gian vận chuyển hơn? Tàu feeder hay sà lan?

Answer

Tàu feeder

Tàu feeder thường di chuyển với vận tốc cao từ 20 đến 25 hải lý/giờ.
Chúng sử dụng động cơ công suất lớn và chân vịt hiệu suất cao, giúp rút ngắn đáng kể thời gian vận chuyển, đặc biệt là trên các tuyến đường dài.

Question

Loại nào phù hợp hơn để vận chuyển hàng hóa có tải trọng lớn? Tàu feeder hay sà lan?

Answer

Tàu feeder

Mặc dù tàu feeder có sức chứa nhỏ hơn so với tàu container cỡ lớn, chúng vẫn chở được nhiều hàng hơn so với sà lan.
Ngoài container, tàu feeder còn có thể chở hàng rời hoặc hàng đặc biệt, và rất linh hoạt trong việc xử lý nhiều loại hình hàng hóa khác nhau.