본문으로 바로가기

Điều khoản Logistics Quy tắc quốc tế về điều kiện thương mại, Incoterms

Ngày đăng kýSEP 14, 2021

Cello Square - logictics_terms.zip Incoterms

1) Định nghĩa Incoterms

Incoterms là gì?

Incoterms là các điều khoản tiêu chuẩn dùng trong các giao dịch thương mại trong nước và quốc tế, được Ủy ban Thương mại Quốc tế (International Chamber of Commerce - ICC) công bố.
Incoterms là viết tắt của cụm từ “International Commercial Terms” (Điều khoản thương mại quốc tế).
Incoterms bao gồm 11 quy tắc với tên viết tắt ba chữ cái, và ICC sẽ cập nhật chúng mỗi 10 năm một lần.
Nói cách khác, Incoterms là bộ quy tắc tiêu chuẩn hóa các giao dịch, phản ánh các thực tiễn giao dịch cho mọi loại hàng hóa, liên quan đến nghĩa vụ hợp đồng giữa các bên trong thương mại quốc tế, bao gồm việc phân chia rủi ro, chi phí và bảo hiểm giữa người bán và người mua.

2) Phân loại điều kiện giao dịch tiêu chuẩn theo phương thức vận chuyển

① Áp dụng cho tất cả các phương thức vận chuyển

EXW (Ex Works - Giao tại xưởng)
  • Người mua chịu phần lớn chi phí và rủi ro phát sinh trong quá trình vận chuyển.

  • Người bán chỉ chịu trách nhiệm giao hàng tại địa điểm của mình.

  • Mọi trách nhiệm chuyển sang người mua khi người mua nhận hàng (bao gồm việc bốc xếp hàng hóa).

FCA (Free Carrier - Giao cho người chuyên chở)
  • Người bán chịu trách nhiệm giao hàng cho người vận chuyển do người mua chỉ định tại địa điểm thỏa thuận.

  • Người bán chịu trách nhiệm làm thủ tục xuất khẩu.

  • Mọi rủi ro được chuyển sang người mua khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển.

CPT (Carriage Paid To - Vận chuyển trả cước đến)
  • Người bán giao hàng cho người vận chuyển do mình lựa chọn ở nước xuất khẩu và trả cước vận chuyển đến nơi đến ở nước nhập khẩu.

  • Cước vận chuyển bao gồm mọi chi phí vận tải biển, hàng không và đường bộ.

CIP (Carriage and Insurance Paid To - Vận chuyển và bảo hiểm trả đến)
  • Tương tự CPT nhưng người bán còn có nghĩa vụ mua bảo hiểm hàng hóa.

  • Người bán phải mua bảo hiểm với mức bảo hiểm cao nhất theo ICC-A.

  • Nếu người mua muốn bảo hiểm toàn diện hơn, họ phải tự mua thêm bảo hiểm bổ sung.

DAP (Delivered at Place - Giao hàng tại nơi đến)
  • Người bán chịu rủi ro và chi phí vận chuyển đến địa chỉ thỏa thuận.

  • Giao hàng được coi là hoàn tất khi hàng được giao tới nơi và sẵn sàng cho việc dỡ hàng.

DPU (Delivered Place Unloaded - Giao hàng tại nơi đến và đã dỡ hàng)
  • Cập nhật năm 2020 (bỏ DAT, thêm DPU)

  • Incoterms 2010 quy định DAT chỉ cho phép giao hàng sau khi dỡ xuống tại bến, nhưng giới hạn nơi giao hàng là tại bến.

  • Incoterms 2020 thay thế bằng DPU cho phép giao hàng ở bất kỳ nơi nào tại điểm đến sau khi dỡ hàng.

DDP (Delivered Duty Paid - Giao hàng đã trả thuế)
  • Người bán chịu hầu hết các rủi ro trong quá trình vận chuyển.

  • Người bán chịu toàn bộ chi phí và rủi ro giao hàng tới địa chỉ thỏa thuận.

  • Người bán phải xác nhận hàng đã sẵn sàng để dỡ, chịu trách nhiệm thủ tục xuất nhập khẩu và thanh toán tất cả các loại thuế, phí.

② Các quy tắc áp dụng cho vận tải biển và vận tải nội địa

FAS (Free Alongside Ship - Giao hàng dọc mạn tàu)
  • Người bán chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao dọc theo mạn tàu tại cảng xuất khẩu.

  • Người mua chịu rủi ro sau khi hoàn tất thủ tục hải quan xuất khẩu và nhập khẩu.

FOB (Free On Board - Giao hàng lên tàu)
  • Người bán chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng xuất khẩu.

  • Người mua chịu mọi trách nhiệm kể từ khi hàng hóa được xếp lên tàu.

CFR (Cost and Freight - Giá trị hàng hóa và cước phí)
  • Người bán có trách nhiệm tương tự FOB, nhưng phải trả chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích.

  • Người mua chịu trách nhiệm từ khi hàng hóa được xếp lên tàu như trong FOB.

CIF (Cost, Insurance and Freight - Giá trị hàng hóa, bảo hiểm và cước phí)
  • Quy tắc này chỉ áp dụng cho vận tải biển. Nội dung tương tự CFR, nhưng bổ sung thêm nghĩa vụ mua bảo hiểm hàng hải.

  • Người bán ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa đến cảng đích, thanh toán chi phí vận chuyển, cước phí và phí bảo hiểm hàng hải đến cảng đích.

  • Hàng hóa được bảo hiểm trước khi vận chuyển, người bán là bên được bảo hiểm cho đến khi hàng lên tàu. Sau khi hàng được vận chuyển, người mua trở thành bên được bảo hiểm.

3) Incoterms 2020: 5 điểm sửa đổi chính

(Incoterms 2010 to Incoterms 2020)
  1. DPU:

    • Incoterms 2020 đã loại bỏ DAT (Delivered at Terminal) và thay thế bằng DPU (Delivered at Place Unloaded).

    • DPU cho phép giao hàng tại bất kỳ địa điểm nào ở điểm đến và hàng hóa đã được dỡ xuống, không giới hạn tại bến cảng hay nhà ga như DAT trước đây.

  2. CIP:

    • Phạm vi bảo hiểm trong điều kiện CIP được sửa đổi, yêu cầu người bán mua bảo hiểm với mức bảo hiểm cao hơn theo quy chuẩn ICC.

  3. ③,④ FCA:

    • Bổ sung nghĩa vụ phát hành vận đơn đã vận chuyển (shipped B/L) khi áp dụng FCA.

    • Cho phép người mua (Buyer) hoặc người bán (Seller) trong các điều kiện FCA và D tự vận chuyển hàng hóa (không cần qua bên thứ ba 3PL).

  4. EXW:

    • Áp dụng các quy định về bán hàng chuỗi (string sales) cho tất cả các điều kiện ngoại trừ EXW.

    • EXW giữ nguyên các quy định cũ, thường người mua chịu trách nhiệm nhiều nhất.