본문으로 바로가기

Điều khoản Logistics Các Tuyến Hàng Hải Chính và Kênh Quốc Tế cho Tàu Chở Container

Ngày đăng kýNOV 29, 2021

 Cello Square Major Sea Lanes and International Canals for Container Ships
  1. 1) Tuyến hàng hải cho tàu chở container

    1. ① Định nghĩa tuyến hàng hải


      Tuyến hàng hải là các lộ trình mà tàu thuyền thường xuyên di chuyển trên biển.
      Có nhiều loại tuyến hàng hải khác nhau, từ các tuyến hàng hải lớn như tuyến xuyên Thái Bình Dương, nơi tàu có thể tự do đi lại trên vùng biển rộng, đến các tuyến hẹp nhân tạo được tạo ra bằng cách nạo vét.

      Tuyến hàng hải cũng được phân loại dựa trên khoảng cách với bờ biển:

      • Tuyến ở xa bờ gọi là tuyến biển khơi (marine routes)

      • Tuyến ở gần bờ gọi là tuyến ven biển (coastal routes)


      Tuyến hàng hải lớn nhất thế giới là Tuyến Bắc Đại Tây Dương (North Atlantic Route) nối Châu Âu và Bắc Mỹ, chiếm 2/3 lưu lượng hàng hải toàn cầu.

      Các tuyến quan trọng khác bao gồm:

      • Tuyến Nam Đại Tây Dương (South Atlantic Route)

      • Tuyến Bắc Thái Bình Dương (North Pacific Route)

      • Tuyến Châu Âu–Châu Á (European–Asian Route)

      • Tuyến Bắc Cực (Arctic Route)

      Network of Major Sea Routes of the worlds Network of Major Sea Routes of the worlds (Source : International Maritime Organization (2018))
      Chỉ số LSCI là một chỉ số do Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD) xây dựng, là điểm tổng hợp dựa trên năm yếu tố sau: ① tổng số tàu container được triển khai tại một quốc gia ② tổng sức chở của các tàu đó ③ kích thước của tàu lớn nhất được các hãng vận tải sử dụng tại quốc gia đó ④ số tuyến hàng hải kết nối quốc gia đó với các quốc gia khác ⑤ số lượng hãng vận tải hoạt động tại quốc gia đó.
    2. ② Các tuyến hàng hải chính trên thế giới dành cho tàu container

      1. 2-1) Tuyến Đại Tây Dương

        Đây là một trong ba tuyến hàng hải chính đi qua Bắc Đại Tây Dương, châu Phi và Nam Mỹ (bao gồm cả tuyến qua Kênh đào Panama). Tuyến này vẫn duy trì vị thế là tuyến hàng hải lớn nhất thế giới.

        Tuyến Bắc Đại Tây Dương
        Đây là tuyến xuyên đại dương đầu tiên trên thế giới, được khai thông vào khoảng năm 1840, kết nối Tây Âu với Bắc Mỹ. Tuyến này có lưu lượng vận chuyển lớn nhất thế giới, chiếm hơn hai phần ba tổng số tàu và khối lượng hàng hóa toàn cầu.

        Tuyến Nam Đại Tây Dương
        Là tuyến kết nối Tây Âu với Nam Mỹ, nơi vận chuyển các sản phẩm nông nghiệp và chăn nuôi như lúa mì, thịt và len từ Nam Mỹ, và các sản phẩm công nghiệp từ châu Âu giữa hai châu lục.


      2. 2-2) Tuyến Thái Bình Dương

        Tuyến Bắc Thái Bình Dương
        Có hai tuyến: tuyến phía bắc đi gần quần đảo Aleutian và tuyến phía nam đi qua Hawaii. Vào năm 1867, khi tuyến phía nam lần đầu tiên được mở, mất 22 ngày để đi từ Yokohama (Nhật Bản) đến San Francisco, nhưng hiện nay chỉ mất 9 ngày đối với tàu chở khách, 13 ngày với tàu chở hàng, và 11 ngày đối với tàu chở gỗ và quặng. (9 ngày đối với tàu chỉ chở container)

        Tuyến Nam Thái Bình Dương
        Là tuyến kết nối bờ tây Bắc Mỹ với các quốc gia châu Đại Dương như Úc và New Zealand qua Thái Bình Dương. Tuyến này ngày càng trở nên quan trọng hơn cùng với sự mở rộng của nền kinh tế Mỹ. Qua tuyến này, các mặt hàng như len, quặng sắt, máy móc và đường từ Úc; len và da từ New Zealand; máy móc, ô tô, máy bay, thép, vải cotton, thiết bị chính xác, sản phẩm kim loại... từ Bắc Mỹ được vận chuyển giữa các quốc gia dọc tuyến đường.


      3. 2-3) Tuyến châu Âu – châu Á

        Là tuyến đi từ châu Âu đến Đông Á qua Ấn Độ Dương.
        Tuyến này được người châu Âu khai phá từ thế kỷ 15 và trở thành tuyến huyết mạch trong quản lý thuộc địa của Anh tại châu Á từ thế kỷ 18 đến Thế chiến thứ hai. Sau khi Kênh đào Suez mở cửa vào năm 1869, thời gian và khoảng cách di chuyển trên tuyến này đã được rút ngắn đáng kể. Sau Thế chiến thứ hai, tuyến tàu chở dầu từ Vịnh Ba Tư đến châu Âu và Nhật Bản trở nên quan trọng hơn do nhu cầu dầu mỏ từ Trung Đông gia tăng.
        Gần đây, do kích thước tàu chở dầu ngày càng lớn, đôi khi tuyến thay thế đi qua Mũi Hảo Vọng được sử dụng.


      4. 2-4) Tuyến Bắc Cực

        The Arctic Route image The Arctic Route image

        Đây là tuyến kết nối châu Á với châu Âu qua Bắc Băng Dương.
        Tuyến này được chia thành: Tuyến Tây Bắc nối Bắc Mỹ với châu Âu qua vùng biển Canada và Tuyến Đông Bắc nối châu Á với châu Âu qua vùng biển Nga.
        Tuyến Bắc Cực qua Bắc Băng Dương ngắn hơn tuyến hiện tại qua Kênh đào Suez, do đó có ưu thế lớn trong việc rút ngắn thời gian vận chuyển và giảm chi phí logistics. Đặc biệt, thời gian vận chuyển từ Busan (Hàn Quốc) đến Bắc Âu có thể được rút ngắn đến một nửa nếu sử dụng tuyến này.
        Do lượng băng biển giảm vì hiện tượng ấm lên toàn cầu và công nghệ phá băng tiếp tục phát triển, việc sử dụng tuyến Bắc Cực dự kiến sẽ gia tăng và nhiều quốc gia trên thế giới đang tích cực phát triển tuyến này.
        Vì các quốc gia như Nga, Canada và Na Uy có chủ quyền lãnh thổ đối với các phần khác nhau của tuyến này, nên cần có sự tham vấn với các quốc gia đó khi đi qua tuyến.
        Tại Bắc Cực, biển có thể bị đóng băng ngay cả vào mùa hè nên tàu cần có tàu phá băng, còn vào mùa đông thì phải di chuyển chậm. Cần có tàu được thiết kế đặc biệt và có rủi ro cao hơn do thiếu dữ liệu chính xác về tuyến đường và thời tiết.

    3. ③ Các đặc điểm vận chuyển chính của các tuyến đường giữa các châu lục

      1. 3-1) Tuyến châu Á/Bắc Mỹ

        Đây là tuyến có khối lượng hàng container lớn nhất. Các hãng vận tải ở Viễn Đông thường khai thác khoảng 20 tuyến, trong khi các khu vực khác khai thác khoảng 10 tuyến.
        Mặt hàng chính được vận chuyển: sản phẩm điện/điện tử, quần áo, giày dép, ô tô, v.v.


      2. 3-2) Tuyến châu Á/châu Âu

        Là tuyến có khối lượng hàng container lớn thứ hai. Hầu hết các hãng tàu hoạt động định kỳ trên tuyến này đều đã khai trương hoặc đang vận hành trên hơn 10 tuyến.
        Mặt hàng chính được vận chuyển:
        Ở phía Đông: hóa chất, sản phẩm sữa, máy móc, v.v.
        Ở phía Tây: sản phẩm điện/điện tử, linh kiện ô tô, dệt may, v.v.


      3. 3-3) Tuyến Bắc Mỹ

        Là tuyến được hình thành theo một thỏa thuận nhằm giải quyết tình trạng dư thừa tàu thuyền. Hiện có khoảng 4 tuyến đang hoạt động.
        Mặt hàng chính được vận chuyển:
        Ở phía Đông: giấy, gỗ, bột giấy, nhựa tổng hợp, v.v.
        Ở phía Tây: bia, đồ uống, giấy, v.v.


      4. 3-4) Tuyến châu Á/châu Mỹ Latinh

        Là tuyến có mức độ giao thương quốc tế tương đối thấp so với các tuyến khác, và sản lượng hàng hóa thay đổi lớn tùy theo mùa.


      5. 3-5) Tuyến châu Á/châu Đại Dương, Trung Đông, Viễn Đông

        Phần lớn các hãng tàu đã mở hoặc đang khai thác khoảng 20 tuyến.
        Mặt hàng chính được vận chuyển:
        Ở phía Nam: linh kiện ô tô, dệt may, sản phẩm điện tử, v.v.
        Ở phía Bắc: thịt, da, kim loại màu, v.v.


  2. 2) Các kênh đào quốc tế

    1. ① Khái niệm kênh đào quốc tế

      Là kênh đào có hoạt động được điều chỉnh bởi các hiệp ước quốc tế để đảm bảo cho các quốc gia không giáp biển nơi kênh đào tọa lạc có thể sử dụng.
      Thông thường, các kênh đào thuộc quyền kiểm soát độc quyền của quốc gia ven biển nơi chúng tọa lạc vì các quốc gia này có chủ quyền lãnh thổ đối với vùng nước của kênh đào. Tuy nhiên, kênh đào quốc tế đảm bảo quyền tự do đi lại cho tàu thuyền của các quốc gia khác.
      Ví dụ về các kênh đào quốc tế bao gồm Kênh đào Suez và Kênh đào Panama.

    2. ② Các kênh đào lớn trên thế giới

      1. 2-1) Kênh đào Panama (Canal de Panama)

        Panama Canal Panama Canal

        Kênh đào Panama, nằm giữa hai châu lục Bắc Mỹ và Nam Mỹ, là một tuyến đường thủy nhân tạo kết nối hai đại dương. Kênh này băng qua eo đất Panama và nối Thái Bình Dương với Đại Tây Dương (biển Caribbean). Đây là ví dụ tiêu biểu của loại kênh đào có cửa van (lock-type canal)* và được hoàn thành vào ngày 15 tháng 8 năm 1914, với 12 cửa van, tổng chiều dài 64 km và chiều rộng 150 mét.

        *Kênh đào có cửa van (Lock-type Canal):
        Là loại kênh đào kết nối các đại dương hoặc sông có mực nước khác nhau. Trong kênh được lắp đặt các cửa van, và mực nước được điều chỉnh bằng cách mở hoặc đóng cửa van để cho tàu đi qua.

        Các tàu từ Hoa Kỳ có thể sử dụng kênh đào Panama để di chuyển giữa Thái Bình Dương và Đại Tây Dương, giúp giảm khoảng cách di chuyển khoảng 15.000 km so với hành trình vòng quanh Nam Mỹ.
        Thời gian trung bình để đi qua kênh là khoảng 8 giờ, nhưng do thời gian chờ đợi và các thủ tục cấp phép, tổng thời gian để đi qua có thể mất khoảng 15 đến 20 giờ.
        Số lượng tàu sử dụng kênh đào Panama hằng năm trung bình là 15.000 chiếc.

        Khi kích thước tàu ngày càng lớn hơn, việc mở rộng kênh đào đã được bắt đầu vào năm 2007 và hoàn thành vào năm 2016. Tuyến mở rộng được chính thức đưa vào hoạt động vào cuối tháng 6 năm 2016. Kênh đào mở rộng có khả năng tiếp nhận các tàu rộng đến 51 m và tàu container có sức chứa hàng hóa lên đến 14.000 TEU.
        Ngoài ra, giới hạn chiều cao của tàu cũng đã được nới lỏng nhờ việc nâng cao cầu Bayonne. Tàu Neopanamax là loại tàu lớn hơn so với tàu Panamax trước đó. "Neopanamax" dùng để chỉ kích thước tàu lớn nhất có thể đi qua kênh đào Panama mở rộng.
        Tính đến đầu năm 2018, tổng số tàu Neopanamax đã sử dụng kênh đào mở rộng vượt quá 3.000 chiếc.
        Lý do khiến số lượng tàu sử dụng kênh đào Panama tăng là do việc mở rộng đã giúp tăng gấp đôi năng lực vận hành của kênh đào.


      2. 2-2) Kênh đào Suez

        Suez Canal Suez Canal

        Kênh đào Suez nối liền Địa Trung Hải với Biển Đỏ và Ấn Độ Dương, là một kênh đào có ý nghĩa lịch sử vì nó kết nối châu Âu với châu Á trên Con đường Tơ lụa trên biển và rút ngắn đáng kể khoảng cách di chuyển.
        Với việc khai trương vào ngày 17 tháng 11 năm 1869, tuyến đường London – Singapore được rút ngắn từ 24.500 km xuống còn 15.027 km do tàu không còn phải đi vòng qua mũi Hảo Vọng (Cape Town), còn tuyến đường London – Mumbai được rút ngắn từ 21.400 km xuống còn 11.472 km.
        Do giữ vị trí trọng yếu trong các tuyến thương mại giữa châu Âu và châu Á, kênh đào Suez phản ánh rất nhạy bén các xu hướng của nền kinh tế toàn cầu và đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nền kinh tế quốc tế.

        Sau khi các mỏ dầu dọc theo Vịnh Ả Rập được phát triển, tỷ trọng dầu mỏ trong tổng hàng hóa vận chuyển qua kênh đã tăng mạnh, và kích thước tàu chở dầu cũng ngày càng lớn hơn. Điều này dẫn đến các nỗ lực mở rộng kênh Suez để cho phép tàu chở dầu có trọng tải 300.000 tấn có thể đi qua.
        Ước tính hiện nay khoảng 7% tổng lưu lượng vận chuyển hàng hải toàn cầu vẫn đi qua kênh đào này.

        Kênh đào Suez thứ hai đã được xây dựng trong đoạn dài 72 km của kênh hiện có (tổng chiều dài toàn tuyến là 190,3 km), nối Địa Trung Hải với Biển Đỏ.
        Dự án bao gồm việc xây dựng tuyến kênh mới dài 35 km song song với kênh hiện tại và mở rộng, nạo vét 37 km của kênh hiện có để cho phép mở tuyến đường thủy hai chiều.
        Kênh mới này cho phép lưu thông hai chiều, giúp tăng tốc độ di chuyển của tàu thuyền.


      3. 2-3) Kênh đào Corinth

        Corinth Canal Corinth Canal (Source: pixabay)

        Kênh đào Corinth là một kênh đào chạy qua eo đất nằm giữa đất liền Hy Lạp và bán đảo Peloponnesus.
        Kênh này có chiều dài 6,3 km, rộng 21 m ở đáy và 25 m tại mực nước biển, độ sâu là 7 m.
        Do mực nước trong toàn bộ kênh giữ nguyên không đổi nên không có cửa van, tuy nhiên vẫn cần phải cẩn trọng khi điều hướng ngay cả với dòng chảy nhẹ.
        Vì vách kênh được cấu tạo từ đá vôi nên có nguy cơ sạt lở do rung động từ động cơ của các tàu lớn. Do đó, nếu tàu lớn muốn đi qua, tàu sẽ phải tắt động cơ và được một tàu nhỏ hơn kéo qua kênh bằng dây thừng.
        Do chiều rộng kênh hẹp, hiện nay kênh chủ yếu được sử dụng bởi các tàu du lịch và tàu giải trí nhỏ thay vì tàu chở hàng.
        Tuy nhiên, kênh đào này vẫn đóng góp đáng kể vào giao thông đường biển theo hướng đông – tây ở Hy Lạp.