본문으로 바로가기

Điều khoản Logistics Bill of Lading

Ngày đăng kýNOV 15, 2023

Bill of Lading
  1. 1) Bill of Lading là gì?

    Bill of Lading (BL hoặc B/L) là chứng từ pháp lý do người vận chuyển phát hành cho người gửi hàng, trong đó ghi rõ loại hàng, số lượng và điểm đến của hàng hóa được vận chuyển. BL đồng thời đóng vai trò như biên lai nhận hàng khi người vận chuyển tiếp nhận hàng hóa và là bằng chứng của hợp đồng vận chuyển.

    [Chức năng chính của Bill of Lading]

    • Biên lai nhận hàng: BL xác nhận rằng người vận chuyển đã nhận hàng để vận chuyển. Điều này rất quan trọng để người gửi hàng chứng minh rằng họ đã giao hàng.

    • Bằng chứng của hợp đồng: BL là hợp đồng giữa người gửi hàng và người vận chuyển, trong đó quy định rằng người vận chuyển sẽ giao hàng đến địa điểm đã chỉ định. BL nêu rõ các điều khoản vận chuyển.

    • Chứng từ sở hữu hàng hóa: BL cho phép người cầm giữ chứng từ nhận hàng từ người vận chuyển tại điểm đến. BL có thể được mua bán hoặc chuyển nhượng trong khi hàng hóa đang được vận chuyển.

    Toy ship image (Source : Firefly, Adobe)
  2. 2) Các loại Vận đơn (Bill of Lading)

    Có nhiều loại vận đơn được sử dụng trong thương mại quốc tế. Dưới đây là những loại chính:


    1. 1. Vận đơn đích danh (Straight Bill of Lading)

      Là loại vận đơn không thể chuyển nhượng, chỉ định rõ người nhận hàng. Không thể ký hậu để chuyển nhượng cho bên thứ ba.


    2. 2. Vận đơn theo lệnh (Order Bill of Lading)

      Là loại vận đơn có thể chuyển nhượng, yêu cầu người nhận hàng phải ký hậu vận đơn để nhận hàng. Có thể mua bán hoặc giao dịch trên thị trường.


    3. 3. Vận đơn chủ (Master Bill of Lading)

      Là vận đơn do người vận chuyển phát hành cho đại lý giao nhận (freight forwarder) khi gom nhiều lô hàng khác nhau. Sau đó, đại lý sẽ phát hành vận đơn nhà (House BL) cho từng người gửi hàng.


    4. 4. Vận đơn nhà (House Bill of Lading)

      Là vận đơn do đại lý giao nhận phát hành cho người gửi hàng, áp dụng cho lô hàng được gom chung và nằm dưới vận đơn chủ do hãng tàu phát hành cho đại lý.


    5. 5. Vận đơn vận chuyển đa phương thức (Multimodal hoặc Combined Transp ort Billof Lading)

      Áp dụng cho lô hàng vận chuyển bằng hai phương thức trở lên, thường được phát hành bởi đại lý giao nhận.


    6. 6. Vận đơn chuyển đổi (Switch Bill of Lading)

      Được phát hành tại điểm trung gian khi thay đổi phương thức vận chuyển, nhằm hoàn thành vận chuyển đa phương thức trong cùng một hợp đồng.


    7. 7. Vận đơn đường biển (Ocean Bill of Lading)

      Áp dụng cho vận chuyển từ cảng đến cảng bằng đường biển, được phát hành bởi hãng tàu biển.


    8. 8. Vận đơn theo hợp đồng thuê tàu (Charter Party Bill of Lading)

      Được phát hành trong trường hợp thuê bao nguyên con tàu, chủ tàu sẽ phát hành vận đơn cho người thuê tàu (charterer).


    9. 9. Vận đơn tuyến (Liner Bill of Lading)

      Do hãng tàu tuyến cố định phát hành, áp dụng cho hàng hóa vận chuyển theo tuyến và lịch trình cố định. Đây là loại phổ biến nhất đối với vận chuyển container.


    10. 10. Vận đơn hàng không (Air Waybill)

      Là tương đương với vận đơn đường biển nhưng áp dụng cho hàng không. Tuy nhiên, đây là vận đơn không thể chuyển nhượng.

    Ocean bill of lading
  3. 3) Các bên liên quan chính đến Vận đơn (Bill of Lading)

    Có nhiều bên tham gia vào quá trình xử lý vận đơn trong logistics quốc tế, bao gồm:

    • Người gửi hàng / Chủ hàng (Shipper / Consignor):
      Chủ sở hữu hàng hóa, là người ký hợp đồng với đơn vị vận chuyển để vận chuyển lô hàng.

    • Người vận chuyển (Carrier):
      Bên thực hiện việc vận chuyển hàng hóa, thường là hãng tàu hoặc hãng hàng không, và là đơn vị phát hành vận đơn.

    • Người nhận hàng (Consignee):
      Bên được chỉ định trong vận đơn là người sẽ nhận li tại điểm đến.

    • Bên được thông báo (Notify Party):
      Bên thứ ba, thường là ngân hàng của nhà nhập khẩu, sẽ được thông báo khi hàng đến theo thông tin ghi trên vận đơn.

    • Đại lý giao nhận (Freight Forwarder):
      Đơn vị cung cấp dịch vụ logistics, thường thay mặt hãng vậli chuyển phát hành vận đơn cho người gửi hàng.

    • Người được ký hậu (Endorsee):
      Bên được chuyển nhượng vận đơn thông qua việc ký hậu, cho phép họ nhận hàng từ người vận chuyển.

  4. 4) Pháp lý và Trách nhiệm pháp lý

    Có nhiều bộ luật và công ước quốc tế quy định các yêu cầu pháp lý và trách nhiệm liên quan đến vận đơn (Bill of Lading):


    1. 1. Quy tắc Hague (1924)

      Công ước quốc tế về việc thống nhất một số quy tắc pháp lý liên quan đến vận đơn, thường được biết đến là Quy tắc Hague, là một trong những nỗ lực quốc tế đầu tiên nhằm tạo sự thống nhất trong ngành vận tải biển về quyền và nghĩa vụ giữa người vận chuyển và người gửi hàng.

      • Phạm vi áp dụng: Chủ yếu cho vận chuyển hàng hóa quốc tế bằng đường biển.

      • Trách nhiệm của người vận chuyển: Giới hạn trách nhiệm đối với tổn thất hoặc hư hại hàng hóa theo mức cố định mỗi kiện hoặc mỗi kg, trừ khi người gửi khai báo giá trị hàng hóa trên vận đơn.

      • Nghĩa vụ thẩm định: Người vận chuyển phải đảm bảo tàu đủ khả năng đi biển, được trang bị và bố trí thủy thủ đoàn phù hợp.

      • Ngoại lệ: Có các lý do miễn trừ trách nhiệm như thiên tai, hiểm họa trên biển, chiến tranh hoặc lỗi do chính hàng hóa.


    2. 2. Quy tắc Hague-Visby (1968)

      Là bản sửa đổi của Quy tắc Hague, nhằm cập nhật và mở rộng phạm vi áp dụng.

      • Tăng trách nhiệm: Tăng giới hạn trách nhiệm của người vận chuyển và quyền đòi bồi thường của chủ hàng.

      • Tiêu chuẩn tối thiểu: Đặt ra những tiêu chuẩn tối thiểu mà mọi vận đơn phải tuân thủ, qua đó tăng mức bảo vệ cho chủ hàng.

      • Giới hạn kiện hàng: Cập nhật mức giới hạn trách nhiệm theo đơn vị kiện hoặc kg — áp dụng mức cao hơn.


    3. 3. Quy tắc Hamburg (1978)

      Công ước của Liên Hợp Quốc nhằm giải quyết sự chênh lệch trong điều kiện vận chuyển hàng hải và tăng tính thống nhất về trách nhiệm của người vận chuyển.

      • Trách nhiệm của người vận chuyển: Mở rộng các trường hợp phải chịu trách nhiệm và giảm khả năng miễn trừ trách nhiệm.

      • Thời gian trách nhiệm: Kéo dài thời gian người vận chuyển chịu trách nhiệm — từ lúc nhận hàng đến khi giao hàng.

      • Đại lý giao nhận: Nếu thực hiện vai trò như người vận chuyển, họ sẽ bị coi là người vận chuyển theo quy định.


    4. 4. Quy tắc Rotterdam (2009)

      Là nỗ lực nhằm xây dựng một bộ luật hiện đại, toàn diện và có hiệu lực quốc tế, bao gồm cả vận chuyển "door-to-door" có liên quan đến đường biển.

      • Vận chuyển đa phương thức: Bao phủ toàn bộ quá trình vận chuyển gồm nhiều phương thức, không chỉ riêng đường biển.

      • Hợp đồng theo khối lượng (Volume Contracts): Cho phép các bên tự do đàm phán điều khoản hợp đồng khi vận chuyển khối lượng lớn.

      • Giao dịch điện tử: Công nhận vận đơn điện tử như một phương tiện hợp lệ.

      • Chưa có hiệu lực: Tính đến thời điểm cập nhật gần nhất, chưa có đủ quốc gia phê chuẩn để công ước có hiệu lực.


    5. 5. Đạo luật Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển của Hoa Kỳ (COGSA - 1936)

      Đạo luật liên bang của Hoa Kỳ điều chỉnh quyền và nghĩa vụ giữa người gửi hàng và chủ tàu.

      • Phạm vi áp dụng: Tất cả hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển đến hoặc đi từ các cảng của Hoa Kỳ trong thương mại quốc tế.

      • Trách nhiệm: Áp dụng Quy tắc Hague vào luật Hoa Kỳ, thiết lập giới hạn trách nhiệm cho hãng tàu.

      • Giới hạn $500/kiện: Trách nhiệm của hãng tàu bị giới hạn ở mức $500 mỗi kiện, trừ khi người gửi đã khai giá trị hàng trước khi gửi và ghi vào vận đơn.


    6. 6. Đạo luật Pomerene của Hoa Kỳ (1916)

      Còn gọi là Đạo luật Liên bang về Vận đơn (Federal Bill of Lading Act), điều chỉnh việc sử dụng vận đơn trong vận tải nội địa và quốc tế tại Hoa Kỳ.

      • Chứng từ sở hữu: Vận đơn được xem là chứng từ sở hữu có thể chuyển nhượng thông qua việc ký hậu.

      • Phòng chống gian lận: Thiết lập các quy tắc nhằm ngăn chặn gian lận và giả mạo trong việc phát hành và sử dụng vận đơn.

    선박 장난감과 서류 이미지 (Source : Firefly, Adobe)
  5. 5) Những lưu ý khi sử dụng vận đơn (Bill of Lading)

    Tuân thủ các thực tiễn tốt nhất liên quan đến vận đơn (BL) là yếu tố then chốt để đảm bảo giao dịch thương mại quốc tế diễn ra suôn sẻ. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về các lưu ý quan trọng:


    1. 1. Kiểm tra thông tin chính xác
      Đảm bảo vận đơn chứa thông tin đầy đủ và chính xác, bao gồm tên và địa chỉ đúng của người gửi và người nhận, mô tả hàng hóa, số lượng, trọng lượng, và hướng dẫn xử lý đặc biệt (nếu có). Sai sót trong vận đơn có thể gây ra chậm trễ hải quan, giao nhầm hàng hoặc phát sinh chi phí bổ sung.


    2. 2. Sử dụng vận đơn theo lệnh cho hàng hóa có giá trị hoặc rủi ro cao
      Vận đơn theo lệnh được ký hậu theo yêu cầu của một bên được chỉ định, thường là người gửi hàng, và yêu cầu ký hậu để chuyển quyền sở hữu. Đây là phương án an toàn hơn so với vận đơn đích danh, vốn không thể chuyển nhượng và chỉ định người nhận cụ thể.


    3. 3. Chú ý đến điều khoản giới hạn trách nhiệm và bảo hiểm
      Một số điều khoản có thể giới hạn mức trách nhiệm của người vận chuyển đối với tổn thất hoặc hư hại. Hãy đảm bảo bạn có bảo hiểm phù hợp để bảo vệ giá trị vượt quá giới hạn trách nhiệm của người vận chuyển.


    4. 4. Ký hậu đúng cách đối với vận đơn có thể chuyển nhượng
      Đối với vận đơn có thể chuyển nhượng, đảm bảo quy trình ký hậu được thực hiện đúng quy định. Việc ký hậu không đúng có thể khiến bạn mất quyền kiểm soát hàng hóa.


    5. 5. Lưu trữ hồ sơ chi tiết
      Ghi chép đầy đủ tất cả các vận đơn đã phát hành, trao đổi hoặc chuyển nhượng. Điều này giúp theo dõi lô hàng và giải quyết khiếu nại hoặc tranh chấp nếu phát sinh.


    6. 6. Sử dụng vận đơn vận chuyển đa phương thức khi cần
      Nếu lô hàng được vận chuyển qua nhiều phương thức, hãy sử dụng vận đơn vận chuyển đa phương thức (multimodal BL). Việc này giảm bớt thủ tục giấy tờ, chỉ cần một vận đơn cho toàn bộ hành trình.


    7. 7. Lưu ý thời hạn khiếu nại
      Hãy kiểm tra các thời hạn liên quan đến việc nộp khiếu nại hoặc chứng từ ghi trên vận đơn. Nếu vượt quá thời hạn, bạn có thể mất quyền khiếu nại hoặc yêu cầu bồi thường.


    8. 8. Tuân thủ quy định pháp lý
      Đảm bảo tuân thủ mọi quy định pháp lý trong và ngoài nước liên quan đến lô hàng, bao gồm quy định hải quan, kiểm soát xuất nhập khẩu, và quy định đặc thù của quốc gia xuất xứ, trung chuyển và đích đến.

      Ngoài ra, doanh nghiệp nên chú ý:

      • Giao tiếp rõ ràng với tất cả các bên: Đảm bảo mọi bên liên quan đều hiểu rõ trách nhiệm và thông tin chi tiết của vận đơn để tránh hiểu nhầm hoặc tranh chấp.

      • Sử dụng vận đơn điện tử (eBL) khi có thể: Nếu pháp lý và hãng vận chuyển cho phép, vận đơn điện tử giúp tối ưu hóa quy trình, giảm giấy tờ và dễ dàng theo dõi.

      • Hợp tác với các đơn vị uy tín: Làm việc với các hãng vận chuyển và đại lý giao nhận có uy tín và kinh nghiệm quốc tế sẽ giúp giảm rủi ro pháp lý và đảm bảo chuyên nghiệp.

      • Đào tạo nhân sự: Đảm bảo nhân viên phụ trách vận đơn được đào tạo đầy đủ về tầm quan trọng, nội dung, điều khoản và quy trình xử lý vận đơn.


    Việc thực hiện các thực tiễn tốt nhất này sẽ giảm đáng kể rủi ro và tranh chấp trong vận chuyển hàng hóa quốc tế.

    Tóm lược

    Chúng ta đã cùng tìm hiểu các loại vận đơn, khía cạnh pháp lý và trách nhiệm liên quan, cùng với các lưu ý quan trọng. Vận đơn là một tài liệu vận chuyển thiết yếu có giá trị pháp lý cao, và người làm logistics cần hiểu rõ cách sử dụng chúng trong quá trình giao hàng và quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuân thủ thực tiễn tốt nhất và áp dụng công nghệ mới sẽ giúp tối ưu hiệu quả và độ tin cậy trong việc sử dụng vận đơn.