본문으로 바로가기

Mục ý kiến chuyên gia Những thay đổi trong ngành vận tải container dưới nhiệm kỳ thứ hai của Trump

Ngày đăng kýAPR 11, 2025

트럼프 2기에 따른 컨테이너 해운산업의 변화

Các chính sách thương mại và thuế quan của chính quyền Trump trong nhiệm kỳ thứ hai không chỉ dừng lại ở chủ nghĩa bảo hộ đơn thuần, mà còn nhằm mục tiêu thúc đẩy mạnh mẽ việc hồi hương sản xuất của Mỹ và tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu. Đồng thời, chính quyền cũng tìm cách khuyến khích các công ty nước ngoài đang hoạt động tại Mỹ bằng cách cung cấp các ưu đãi, nhằm thúc đẩy họ thiết lập hoạt động sản xuất và kinh doanh ngay tại nội địa Hoa Kỳ. Hồi hương sản xuất (reshoring) đề cập đến hiện tượng các công ty di dời cơ sở sản xuất từ nước ngoài về lại quốc gia sở tại, với các lý do như ổn định chuỗi cung ứng và tạo việc làm trong nước.

Sự thay đổi chính sách như vậy được kỳ vọng sẽ không chỉ tác động mạnh đến trật tự kinh tế toàn cầu và môi trường thương mại quốc tế, mà còn mang lại những thay đổi trực tiếp và gián tiếp đối với ngành vận tải container.

Theo đó, chuyên mục này nhằm phân tích tác động ngắn hạn và dài hạn của lập trường chính sách của chính quyền Trump cũng như những thay đổi trong môi trường thương mại quốc tế đối với ngành vận tải biển, đồng thời đề xuất các định hướng chiến lược mà các hãng tàu và chủ hàng nên cân nhắc để ứng phó.

1. So sánh chính sách thương mại giữa nhiệm kỳ đầu tiên (1/2017–1/2021) và nhiệm kỳ thứ hai (từ 1/2025) của Tổng thống Trump

Trong nhiệm kỳ đầu tiên, chính quyền Trump đã thực hiện các biện pháp cứng rắn như áp thuế cao đối với hàng hóa Trung Quốc nhằm cải thiện cán cân thương mại của Hoa Kỳ và kiềm chế các hành vi thương mại không công bằng từ Trung Quốc.

Mặc dù chính sách ban đầu nhằm mục tiêu giảm thâm hụt thương mại với Trung Quốc, nhưng trên thực tế, các doanh nghiệp chỉ đơn giản là chuyển cơ sở sản xuất từ Trung Quốc sang các quốc gia có chi phí thấp hơn. Kết quả là, thay vì phục hồi ngành sản xuất trong nước, các cơ sở sản xuất lại dịch chuyển sang các nước như Việt Nam và Mexico, và vấn đề cốt lõi về thâm hụt thương mại của Hoa Kỳ vẫn chưa được giải quyết. Ví dụ, Foxconn (một nhà sản xuất điện tử có trụ sở tại Đài Loan), trước mức thuế cao áp dụng cho hàng hóa Trung Quốc dưới thời chính quyền Trump, đã giảm sự phụ thuộc sản xuất vào Trung Quốc và chuyển một phần hoạt động sang các quốc gia có chi phí thấp hơn như Việt Nam, Mexico, Brazil và Ấn Độ.

Để tránh gánh nặng thuế quan, các doanh nghiệp đã ngừng sản xuất tại Trung Quốc và chuyển nhà máy đến các quốc gia châu Á và Mỹ Latinh có năng lực cạnh tranh về chi phí. Trong quá trình này, các công ty đã tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu và mở rộng sang các thị trường mới; tuy nhiên, hiện tượng hồi hương sản xuất về Mỹ không xảy ra. Nói cách khác, việc sản xuất chỉ được dịch chuyển địa điểm, chứ không giúp khôi phục lại nền sản xuất nội địa của Mỹ, trong khi mức độ phức tạp của chuỗi cung ứng toàn cầu lại gia tăng như một hệ quả ngoài ý muốn.

Ngoài ra, chính sách thuế quan ngắn hạn đã khiến giá tiêu dùng tăng cao và sự bất ổn trong chuỗi cung ứng trở nên trầm trọng hơn, từ đó tạo thêm áp lực lên hoạt động quản lý của doanh nghiệp.

[Cán cân thương mại của Hoa Kỳ] 미국 무역수지 (source: Statista[1])

hàng hóa Trung Quốc, mà thay vào đó áp dụng một chiến lược có hệ thống và mang tính cấu trúc hơn nhằm thúc đẩy mạnh mẽ việc hồi hương ngành sản xuất của Mỹ một cách căn cơ. Chính sách này tập trung vào việc mở rộng năng lực sản xuất trong nước nhằm đảm bảo sự ổn định chuỗi cung ứng dài hạn và tăng cường năng lực cạnh tranh của ngành sản xuất Hoa Kỳ.

Đặc biệt, chính quyền Trump 2.0 đã đưa ra một hệ thống ưu đãi cung cấp lợi ích về thuế cho các doanh nghiệp thiết lập cơ sở sản xuất tại Hoa Kỳ, thể hiện rõ ý định thu hút các cơ sở sản xuất ở nước ngoài quay trở lại Mỹ. Ngoài ra, các chính sách ưu đãi dành cho các doanh nghiệp nước ngoài đang hoạt động tại Mỹ cũng đang đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích các tập đoàn toàn cầu thâm nhập thị trường Hoa Kỳ và xây dựng cơ sở sản xuất tại chỗ.

Những ưu đãi này không chỉ đơn thuần nhằm cải thiện cán cân thương mại trong ngắn hạn; chúng còn hướng đến mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn của ngành sản xuất Mỹ và xây dựng một chuỗi cung ứng bền vững hơn.

Mặc dù cả hai nhiệm kỳ đều chia sẻ quan điểm cơ bản của chủ nghĩa bảo hộ, nhưng trong nhiệm kỳ đầu tiên, các cơ sở sản xuất cuối cùng chỉ đơn giản là chuyển từ Trung Quốc sang các khu vực khác ở Đông Nam Á.

Ngược lại, chính quyền nhiệm kỳ hai đang tích cực thúc đẩy sự phục hồi ngành sản xuất Hoa Kỳ, theo đuổi chiến lược rõ ràng hơn nhằm thay thế năng lực sản xuất ở nước ngoài bằng các cơ sở nội địa tại Mỹ.

[So sánh chính sách thương mại: Chính quyền Trump nhiệm kỳ đầu tiên vs. nhiệm kỳ thứ hai] 트럼프 행정부 1기와 2기의 무역정책 비교
[Reshoring: Made in USA] Reshoring: Made in USA

2. Tác động của chính sách trong nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Trump

2.1 Tác động ngắn hạn của việc áp thuế

Các chính sách thuế quan của chính quyền Trump trong nhiệm kỳ thứ hai được dự báo sẽ tạo ra những tác động trực tiếp và ngay lập tức đối với chuỗi cung ứng toàn cầu cũng như ngành vận tải biển, ngay từ giai đoạn đầu triển khai.
Khi thuế được áp dụng, giá nguyên vật liệu và hàng hóa thành phẩm nhập khẩu từ nước ngoài sẽ tăng, và chi phí gia tăng này có khả năng sẽ được chuyển sang người tiêu dùng cuối – dẫn đến giá tiêu dùng cao hơn và áp lực lạm phát gia tăng. [3]

Những tác động ngắn hạn chính bao gồm:
1) Trước khi thuế có hiệu lực, các doanh nghiệp nhiều khả năng sẽ tích trữ hàng tồn kho với số lượng lớn để đón đầu xu hướng tăng giá. Chiến lược “gom hàng tồn kho sớm” này có thể dẫn đến tình trạng ùn ứ tại cảng và trung tâm logistics, làm trầm trọng thêm tắc nghẽn tại các bến container và làm gián đoạn thời gian quay vòng của tàu. Khi tình trạng tắc nghẽn cảng trở nên nghiêm trọng hơn, các hãng tàu có thể gặp khó khăn trong việc duy trì lịch trình vận tải định kỳ, từ đó làm gia tăng biến động về giá cước vận chuyển.

2) Sau khi thuế được áp dụng, khối lượng hàng nhập khẩu từ các cơ sở sản xuất ở nước ngoài về Mỹ có thể giảm. Nếu lượng hàng hóa trên các tuyến tàu hiện tại sụt giảm đột ngột, các hãng tàu sẽ đối mặt với áp lực phải điều chỉnh lịch trình, điều này có thể dẫn đến sự bất ổn trong hoạt động toàn ngành vận tải biển.

Cuối cùng, chi phí logistics tăng và sự gián đoạn chuỗi cung ứng trong ngắn hạn sẽ gây áp lực lên các doanh nghiệp, buộc họ phải tìm kiếm chiến lược chuỗi cung ứng mới. Hơn nữa, khi giá nhập khẩu tăng do thuế, áp lực lạm phát trên toàn thị trường hàng tiêu dùng sẽ trở nên rõ rệt hơn.
Điều này không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ nền kinh tế, mà còn có thể tác động đến cách xác định giá cước và khả năng cạnh tranh về giá của ngành vận tải biển.

[Tác động của việc áp thuế] 관세부과 효과

2.2 Tác động dài hạn

Mục tiêu cốt lõi của các chính sách trong nhiệm kỳ thứ hai của chính quyền Trump không chỉ dừng lại ở việc tăng giá ngắn hạn do áp thuế, mà còn hướng đến việc đạt được sự ổn định kinh tế lâu dài và nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc phục hồi ngành sản xuất trong nước và tái cấu trúc toàn diện chuỗi cung ứng.
Tác động dài hạn của chiến lược này có thể được phân tích từ nhiều góc độ khác nhau.
컨테이너 이미지

Nếu các chính sách ưu đãi thuế quan và hồi hương sản xuất thành công trong việc mở rộng cơ sở sản xuất nội địa, Hoa Kỳ sẽ có thể giảm sự phụ thuộc vào sản xuất ở nước ngoài và gia tăng tỷ trọng sản xuất trong nước. Điều này có thể dẫn đến sự ổn định chuỗi cung ứng lớn hơn trong trung và dài hạn, giảm thiểu biến động trong logistics quốc tế và góp phần bình ổn giá cả. Một chuỗi cung ứng ổn định có thể giúp bù đắp áp lực lạm phát ban đầu do thuế quan gây ra. Việc củng cố ngành sản xuất Mỹ cũng có thể tạo nền tảng cho một trật tự thương mại mới xoay quanh Hoa Kỳ.

Nếu Hoa Kỳ nắm giữ vai trò chủ đạo trong chuỗi cung ứng toàn cầu, các quốc gia phụ thuộc nhiều vào thị trường Mỹ có thể đối mặt với những hậu quả tiêu cực như suy giảm năng lực cạnh tranh xuất khẩu và hạn chế tiếp cận thị trường. Theo thời gian, những thay đổi mang tính cấu trúc như vậy có thể tạo ra sự phân cực giữa “người thắng” và “người thua” trong nền kinh tế toàn cầu.

Việc mở rộng sản xuất tại Hoa Kỳ sẽ dẫn đến một quá trình tái cấu trúc sâu rộng hơn của chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong khi khả năng cạnh tranh sản xuất và chuỗi cung ứng tại Mỹ có thể được cải thiện nhờ sự phục hồi nội địa, thì khối lượng hàng hóa từ các cơ sở sản xuất nước ngoài và trên các tuyến vận tải hiện tại có thể gặp nhiều biến động.


2.3 Tóm tắt

Trong ngắn hạn, việc áp thuế dự kiến sẽ gây ra những tác động tiêu cực đối với ngành vận tải biển, như giá cước tăng, tình trạng tắc nghẽn cảng do doanh nghiệp tích trữ hàng hóa sớm, và sự sụt giảm mạnh về khối lượng hàng hóa.

Tuy nhiên, trong dài hạn, chính sách này có tiềm năng thúc đẩy các cải cách mang tính cấu trúc cho nền kinh tế thông qua việc phục hồi ngành sản xuất nội địa của Mỹ và ổn định chuỗi cung ứng. Dù có thể gây ra áp lực lạm phát ban đầu, nhưng về lâu dài, những chính sách này nhiều khả năng sẽ mang lại kết quả tích cực cho Hoa Kỳ thông qua việc nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng phục hồi.

Ở chiều ngược lại, những quốc gia phụ thuộc quá nhiều vào thị trường Hoa Kỳ có thể phải đối mặt với hậu quả bất lợi, bao gồm suy giảm năng lực cạnh tranh xuất khẩu và sự yếu đi của nền công nghiệp trong nước. Kết quả là, các chính sách thương mại trong nhiệm kỳ thứ hai của Trump có thể đưa Hoa Kỳ trở thành “người chiến thắng” trong trật tự thương mại toàn cầu được tái định hình, đồng thời tạo ra nhiều dạng biến động và tái cấu trúc trong chuỗi cung ứng toàn cầu — bao gồm cả ngành vận tải biển.

3. Tác động đối với ngành vận tải tuyến cố định: Một mô hình vận tải biển mới

3.1 Tác động ngắn hạn và việc điều chỉnh lại lịch trình khai thác

Các chính sách thuế cứng rắn trong nhiệm kỳ thứ hai của chính quyền Trump được dự báo sẽ gây ra những gián đoạn ngắn hạn sau đối với ngành vận tải biển. Khi các doanh nghiệp đẩy mạnh tích trữ hàng tồn kho với số lượng lớn để đón đầu việc tăng giá trước và sau khi áp thuế, tình trạng tắc nghẽn tại cảng dự kiến sẽ gia tăng mạnh, làm trầm trọng thêm các điểm nghẽn tại bến container.

Trước đại dịch COVID-19, mức độ tắc nghẽn trung bình tại các cảng Bắc Mỹ là 0,40 triệu TEU ở Bờ Tây và 0,44 triệu TEU ở Bờ Đông. Tuy nhiên, tính đến tháng 12 năm 2024, mức độ tắc nghẽn đã tăng vọt, với trung bình 0,72 triệu TEU ở Bờ Tây và 0,79 triệu TEU ở Bờ Đông. Những con số này tương ứng với mức tăng 80% và 79,5% so với thời điểm trước đại dịch, cho thấy việc duy trì hoạt động logistics trơn tru đang trở nên ngày càng khó khăn.

Tình trạng này dẫn đến việc giảm tốc độ quay vòng tàu và gián đoạn chuỗi cung ứng, buộc các hãng tàu phải điều chỉnh lại lịch trình khai thác. Khi hoạt động dịch vụ trở nên thiếu ổn định, thời gian chờ tàu tại các cảng lớn kéo dài, từ đó làm giảm hiệu quả vận hành tổng thể của hệ thống vận tải biển. Ngoài ra, biến động giá cước tăng cao làm mất ổn định kế hoạch đặt chỗ, có thể đẩy chi phí logistics của chủ hàng lên cao và dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc hợp đồng vận chuyển.

Sau khi áp thuế, nhập khẩu từ các cơ sở sản xuất nước ngoài vào Hoa Kỳ có khả năng sẽ giảm, dẫn đến sự sụt giảm đột ngột về sản lượng hàng hóa trên các tuyến vận tải tuyến cố định hiện tại. Đặc biệt, trên các tuyến bị ảnh hưởng mạnh bởi thuế quan – chẳng hạn như tuyến thương mại châu Á – Hoa Kỳ – việc điều chỉnh năng lực vận tải sẽ trở nên không thể tránh khỏi do sản lượng xuất khẩu giảm, buộc các hãng tàu phải cắt giảm một số tuyến hoặc tìm kiếm hành lang vận tải mới.

Trong khi giá cước trên một số tuyến có thể giảm mạnh do khối lượng hàng hóa giảm, vẫn có khả năng xảy ra các đợt tăng giá cước ngắn hạn trong thời điểm nhu cầu vận chuyển tăng cao do tồn kho dồn tích. Trong bối cảnh thị trường biến động như vậy, các hãng tàu sẽ cần xây dựng kế hoạch điều động linh hoạt, nâng cao khả năng ứng phó với thị trường giao ngay và điều chỉnh năng lực vận chuyển theo sự thay đổi nhu cầu từng khu vực.

[Tình trạng tắc nghẽn cảng Bờ Tây và Bờ Đông Bắc Mỹ (triệu TEU, trung bình 7 ngày)] 북미 서안 및 동안 항만 혼잡도 (source: Clarkson[4])

3.2 Tái cấu trúc chuỗi cung ứng trung–dài hạn và tăng cường năng lực cạnh tranh logistics hàng hải

Khi chính sách thuế quan cứng rắn và nỗ lực tái cấu trúc chuỗi cung ứng trong nhiệm kỳ hai của chính quyền Trump được đẩy mạnh, ngành vận tải biển sẽ phải đối mặt với những mô hình vận chuyển và động lực cạnh tranh mới trong trung và dài hạn. Khi xu hướng hồi hương sản xuất ngày càng gia tăng, cấu trúc hiện tại của chuỗi cung ứng toàn cầu được dự đoán sẽ thay đổi, kéo theo đó là sự thay đổi về tỷ trọng cũng như tuyến vận chuyển hàng hải. Nếu sản xuất trong nước tại Hoa Kỳ tăng lên, khối lượng nhập khẩu hàng hóa thành phẩm từ nước ngoài sẽ giảm, trong khi đó, nhập khẩu nguyên liệu và bán thành phẩm – cùng với xuất khẩu hàng hóa thành phẩm – có thể sẽ tăng. Do đó, tổng lưu lượng container sẽ thay đổi tùy theo đặc thù ngành và loại sản phẩm. Trong các ngành sản xuất chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa, tầm quan trọng tương đối của vận chuyển hàng hải có thể suy giảm, khiến nhu cầu vận tải đường bộ như xe tải và đường sắt tăng lên.

Các quốc gia như Ấn Độ và khu vực Đông Nam Á được kỳ vọng sẽ nổi lên như những trung tâm thương mại toàn cầu mới trong làn sóng tái cấu trúc thương mại này. Với chi phí lao động thấp và cơ sở sản xuất ngày càng phát triển, các quốc gia này có vị thế thuận lợi để hưởng lợi từ việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu. Kết quả là, đầu tư vào cảng biển và hạ tầng logistics tại các khu vực này có khả năng tăng lên, dẫn đến sự đa dạng hóa các tuyến vận tải biển và sự hình thành của các hành lang kết nối và mạng lưới logistics mới.

Trong trường hợp của Hoa Kỳ, khi sản xuất nội địa mở rộng và chính sách hồi hương sản xuất được hiện thực hóa, khối lượng nhập khẩu hàng hóa thành phẩm truyền thống sẽ giảm, trong khi nhập khẩu nguyên vật liệu, bán thành phẩm và xuất khẩu hàng thành phẩm có xu hướng tăng. Ví dụ, trong các ngành như ô tô và điện tử, việc vận chuyển linh kiện và nguyên liệu có thể tăng lên để thay thế cho hàng nhập khẩu đã được lắp ráp hoàn chỉnh, dẫn đến những thay đổi đáng kể trong hoạt động của các cảng container chính và mạng lưới logistics. Bên cạnh đó, vai trò của vận chuyển nội địa sẽ được tăng cường, thúc đẩy đầu tư vào hệ thống vận tải đường sắt và xe tải.

Nếu các hạ tầng như cảng biển, đường bộ và đường sắt được mở rộng nhằm ổn định chuỗi cung ứng, điều này sẽ tạo ra tác động tích cực đối với ngành vận tải biển, bao gồm giảm tắc nghẽn tại cảng và cải thiện hiệu quả xử lý hàng hóa. Tuy nhiên, khi các tuyến và thị trường mới xuất hiện, các hãng tàu lớn được dự báo sẽ gia tăng cạnh tranh để giành thị phần hàng hóa, điều này sẽ gây áp lực phải đưa ra giá cước cạnh tranh hơn và nâng cao chất lượng dịch vụ. Nếu cuộc cạnh tranh về giá cước trở nên quá gay gắt, điều đó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của các hãng tàu, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn khó có thể cạnh tranh về quy mô với các công ty lớn. Do đó, các hãng tàu sẽ cần vượt ra ngoài cuộc chiến về giá và tập trung vào sự khác biệt trong dịch vụ cũng như hiệu quả vận hành để đảm bảo năng lực cạnh tranh bền vững.

Giữa những biến động này, ngành vận tải biển được kỳ vọng sẽ tích cực tái cấu trúc các tuyến hiện có và phát triển các tuyến mới nổi. Khi nhu cầu trên các tuyến truyền thống giữa châu Á và Hoa Kỳ suy giảm, các tuyến xuyên Đại Tây Dương (Mỹ–Châu Âu) và tuyến đi Ấn Độ có thể tăng trưởng tương đối. Ngoài ra, nếu hình thành các tuyến logistics mới mà trong đó linh kiện được nhập khẩu vào Hoa Kỳ để lắp ráp và sau đó tái xuất ra nước ngoài, thì nhu cầu thiết lập các dịch vụ định kỳ cho các phân đoạn này hoặc bổ sung các cảng trung chuyển trên mạng lưới hiện có sẽ gia tăng nhằm phân bổ sản lượng hiệu quả hơn. Theo đó, các hãng tàu có thể sẽ cắt giảm hoặc tạm dừng các tuyến có biên lợi nhuận thấp, tăng cường đầu tư vào các tuyến có mức tăng trưởng cao, và cải tổ toàn diện chiến lược triển khai đội tàu.

Những thay đổi chính sách và diễn biến địa chính trị cũng sẽ ảnh hưởng đáng kể đến luồng vận tải biển toàn cầu. Trước hết, trong khuôn khổ các nỗ lực nhằm kiềm chế ngành hàng hải và đóng tàu của Trung Quốc, chính phủ Hoa Kỳ đang theo đuổi các biện pháp phụ thu mới nhắm vào các hãng tàu và nhà sản xuất tàu Trung Quốc. [5] Những hành động như vậy có thể làm thay đổi lại mạng lưới tuyến vận tải toàn cầu và dẫn đến sự điều chỉnh trong chiến lược chuỗi cung ứng của các công ty trên toàn thế giới.

Ngoài ra, Tổng thống Trump đã gợi ý về khả năng giành lại quyền kiểm soát đối với kênh đào Panama, làm dấy lên khả năng điều chỉnh mức phí hoặc hạn chế quyền sử dụng. Những diễn biến này sẽ tác động trực tiếp đến cấu trúc chi phí và chiến lược khai thác trên các tuyến đến và đi từ châu Mỹ.

Cuối cùng, căng thẳng gia tăng tại Trung Đông có thể gây gián đoạn các tuyến vận chuyển chính qua kênh đào Suez, từ đó có thể gây ra các đợt tăng giá cước và trì hoãn hoạt động. Để chuẩn bị cho những bất ổn như vậy, các hãng tàu cần nghiên cứu các tuyến thay thế và xây dựng chiến lược đa dạng hóa rủi ro.

Kết quả là, sự dịch chuyển chuỗi cung ứng được thúc đẩy bởi chính sách nhiệm kỳ hai của chính quyền Trump không chỉ gây ra biến động mạnh trong ngắn hạn đối với ngành vận tải biển toàn cầu, mà còn dẫn đến những biến đổi mang tính cấu trúc dài hạn, tập trung quanh việc hình thành các mạng lưới logistics mới. Do đó, các hãng tàu sẽ cần chuẩn bị không chỉ cho sự biến động của thị trường trong ngắn hạn, mà còn phải phát triển chiến lược chủ động trung–dài hạn phù hợp với xu hướng thay đổi của dòng thương mại toàn cầu.

[Kênh đào Panama] 파나마 운하

4. Kết luận

Các sáng kiến hồi hương sản xuất và sự thay đổi trong chính sách thương mại của chính quyền Trump nhiệm kỳ hai được kỳ vọng sẽ gây ra sự biến động ngắn hạn về sản lượng hàng hóa và gián đoạn chuỗi cung ứng do việc áp thuế, nhưng trong trung và dài hạn, các chính sách này có khả năng sẽ thúc đẩy mở rộng ngành sản xuất tại Hoa Kỳ và tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu. Khi các doanh nghiệp tích trữ hàng hóa sớm do lo ngại giá tăng trước và sau khi áp thuế, tình trạng tắc nghẽn cảng và điều chỉnh lịch trình tàu là điều không thể tránh khỏi, khiến ngành vận tải biển đối mặt với những biến động mạnh về cung cầu. Ngoài ra, chính sách thuế quan có thể đẩy lạm phát lên cao và làm rõ ranh giới giữa các “người thắng” và “người thua” trong nền kinh tế toàn cầu.

Trước những thay đổi này, ngành vận tải tuyến cố định không chỉ phải ứng phó với các cú sốc thị trường trước mắt mà còn phải chuẩn bị cho sự thay đổi mô hình vận chuyển trong trung và dài hạn. Khi mạng lưới tuyến thương mại truyền thống châu Á – Hoa Kỳ trải qua sự biến đổi, các tuyến thay thế như xuyên Đại Tây Dương và đi Ấn Độ được dự báo sẽ thu hút sự quan tâm, buộc các hãng tàu phải điều chỉnh chiến lược triển khai và phát triển các hành lang vận tải mới. Ngoài ra, việc cân nhắc các tuyến thay thế để ứng phó với các biến động chính sách và rủi ro địa chính trị liên quan đến kênh đào Panama và kênh đào Suez cũng sẽ mang tính chiến lược quan trọng. Ngành vận tải biển Hàn Quốc cần nhận thức được nguy cơ giảm giá cước do khối lượng hàng hóa giảm bởi tác động của thuế quan, cũng như sự gia tăng năng lực vận tải do các tàu mới được bàn giao. Điều này đòi hỏi các chiến lược vận hành đổi mới nhằm tối ưu hóa cấu trúc chi phí, nâng cao hiệu suất đội tàu và duy trì mức giá cước cạnh tranh.

Bên cạnh đó, phù hợp với sự thay đổi của mạng lưới tập trung châu Á – Hoa Kỳ, cần đẩy mạnh việc phát triển các tuyến mới và nâng cao năng lực cạnh tranh của các tuyến hiện có, hướng đến đa dạng hóa các dịch vụ cung ứng.

Những thay đổi này cũng mang lại các tác động quan trọng đối với chủ hàng. Khi mức độ bất ổn trong vận tải và chuỗi cung ứng toàn cầu gia tăng, việc giảm sự phụ thuộc vào một quốc gia hoặc khu vực cụ thể và đa dạng hóa chuỗi cung ứng sang các khu vực như Hoa Kỳ, Châu Âu và Đông Nam Á sẽ trở nên thiết yếu. Hơn nữa, trước biến động giá cước, cần đảm bảo các hợp đồng dài hạn và thực hiện chiến lược giúp kiểm soát chi phí một cách ổn định. Đặc biệt, việc xây dựng hệ thống có khả năng phản ứng nhanh với biến động thị trường – thông qua mô hình dự báo dựa trên AI và hệ thống giám sát logistics theo thời gian thực – sẽ ngày càng đóng vai trò then chốt.

Rốt cuộc, các thay đổi trong chính sách thương mại và chuỗi cung ứng của chính quyền Trump nhiệm kỳ hai sẽ gây ra những biến động và gián đoạn trong ngắn hạn, nhưng về lâu dài, chúng sẽ trở thành chất xúc tác cho sự chuyển đổi mang tính cấu trúc trong ngành vận tải biển và mạng lưới logistics toàn cầu. Để ứng phó, cả các hãng tàu lẫn chủ hàng đều phải phát triển chiến lược linh hoạt và đảm bảo năng lực cạnh tranh bền vững phù hợp với xu hướng thay đổi của thị trường.

# Tài liệu tham khảo

[1] Statista, U.S. trade balance 2000-2023
[2] The Wall Street Journal, “Trump Says Plan Will Convince Foreign Companies to Shift Jobs to U.S.”
[3] Transport Topics, “Inflation Fears Grow With Tariff Uncertainty Looming”
[4] Clarksons, Shipping Intelligence Network.
[5] Reuters, “USTR proposes charging Chinese ships up to $1.5 million to enter US ports”

전준우 교수전준우 교수

▶ Nội dung này được bảo vệ bởi Luật bản quyền, và bản quyền thuộc về người đóng góp.
▶ Nghiêm cấm xử lý lại và sử dụng cho mục đích thương mại khi chưa được sự đồng ý trước.