본문으로 바로가기

Mục ý kiến chuyên gia Thị trường vận tải hàng không, sẽ thay đổi như thế nào vào năm 2043? Tập trung vào Boeing

Ngày đăng kýJUL 29, 2025

Air Cargo Market, How will It change in the Next 20 Years? - Centering Around Boeing

1. Lý do cần quan tâm đến tương lai của thị trường vận tải hàng không

– Những thay đổi đi kèm với sự tăng trưởng của thị trường hàng không

Sự tăng trưởng của thị trường vận tải hàng không gần đây đặc biệt nổi bật. Theo Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA), thị trường vận tải hàng không toàn cầu năm 2024 đang ghi nhận tốc độ tăng trưởng 11,3% [1] so với năm trước, đánh dấu mức hiệu suất tốt nhất kể từ năm 2021. Việc gia tăng vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không không phải là hiện tượng tạm thời, mà là sự chuyển dịch mang tính nền tảng trong xu hướng thị trường logistics, được thúc đẩy bởi những thay đổi trong chuỗi cung ứng logistics và sự xuất hiện của các thị trường mới đòi hỏi đặc tính vận chuyển bằng đường hàng không.

Các bên liên quan tạo nên thị trường vận tải hàng hóa bao gồm nhiều yếu tố khác nhau, trong đó các nhà sản xuất máy bay – những đơn vị sản xuất và cung cấp máy bay chở hàng – có thể được xem là một trong những bên liên quan then chốt.

Việc dự báo chính xác tương lai của thị trường vận tải hàng không là điều vô cùng quan trọng đối với các nhà sản xuất máy bay. Để sản xuất và cung cấp đúng loại máy bay phù hợp với nhu cầu thị trường đúng thời điểm, họ cần đầu tư trước một khoản lớn về vốn, cơ sở vật chất và nhân lực. Vì vậy, dự báo trung và dài hạn về tương lai của thị trường vận tải hàng không là điều thiết yếu.

Dự báo tương lai của thị trường vận tải hàng không là tài liệu tham khảo có ý nghĩa quan trọng hàng đầu để các nhà sản xuất máy bay thiết lập chiến lược quản lý của mình, do đó mức độ chính xác cần được đảm bảo cao nhất có thể. Đặc biệt, các báo cáo triển vọng thị trường vận tải hàng không trong tương lai do chính các nhà sản xuất máy bay công bố là tài liệu đối chiếu tuyệt vời để đánh giá trạng thái hiện tại và tương lai của thị trường, vì vậy cần được xem xét kỹ lưỡng.

Trong chuyên mục này, chúng tôi sẽ xem xét triển vọng tăng trưởng của thị trường vận tải hàng không toàn cầu trong 20 năm tới, dựa trên báo cáo "World Air Cargo Forecast 2024–2043" được Boeing – tập đoàn hàng đầu của Mỹ trong lĩnh vực máy bay vận tải hàng hóa toàn cầu – công bố vào tháng 12 năm 2024.

2. Tổng quan về thị trường vận tải hàng không

Hiện nay, khoảng 99% khối lượng logistics toàn cầu được vận chuyển bằng đường biển, chủ yếu bao gồm các mặt hàng có giá trị thấp trên mỗi đơn vị thể tích như dầu thô, quặng sắt và ngũ cốc – những ví dụ điển hình của các mặt hàng có tỷ lệ giá trên thể tích thấp. Tuy nhiên, hàng hóa chủ yếu được vận chuyển bằng đường hàng không thường là các mặt hàng dễ hư hỏng cần giao nhanh hoặc các sản phẩm có giá trị cao, nhờ vào ưu điểm là tốc độ nhanh, độ tin cậy cao và an toàn vượt trội so với vận tải đường biển. Mặc dù vận tải hàng không chỉ chiếm khoảng 1% về khối lượng, nhưng giá trị hàng hóa vận chuyển lại chiếm đến 35% tổng giá trị hàng hóa, điều này cho thấy vai trò đặc biệt quan trọng của vận tải hàng không.

Thị trường vận tải hàng không chủ yếu được chia thành hai mô hình kinh doanh: hãng vận tải hàng hóa thông thường và hãng vận chuyển nhanh (express). Vận tải hàng không phần lớn là vận chuyển hàng hóa thông thường, do các hãng hàng không khai thác. Các hãng vận tải hàng hóa thông thường hoạt động theo hình thức từ sân bay đến sân bay. Họ bán trước không gian chở hàng trên máy bay cho các đại lý vận tải và vận hành theo hợp đồng. Ngược lại, các hãng vận chuyển nhanh kết hợp vận tải hàng không với vận tải nội địa, đảm nhận toàn bộ quy trình từ khi nhận hàng từ người gửi đến khi giao cho người nhận. Mô hình kinh doanh này chiếm khoảng 18% thị trường vận tải hàng không toàn cầu.

General cargo carriers Express carriers

(Source: Boeing-World Air Cargo Forecast 2024-2043)

Trong ngành hàng không, vận tải hàng hóa được phân thành bốn loại chính: hãng khai thác khoang bụng (belly-only operators), hãng vận tải hàng hóa chuyên dụng (all-cargo carriers), hãng kết hợp (combination carriers), và hãng vận chuyển nhanh (express carriers).

“Belly-only operators” là các hãng hàng không giá rẻ (LCC) không vận hành máy bay chở hàng chuyên dụng mà thực hiện vận chuyển hàng hóa bằng cách sử dụng khoang bụng của máy bay chở khách, đồng thời duy trì lịch trình và đội bay hiện có.

“All-cargo carriers” là các hãng hàng không chỉ vận chuyển hàng hóa, không khai thác hành khách, và sử dụng hoàn toàn máy bay chở hàng để cung cấp dịch vụ vận tải.

“Combination carriers” là hình thức mà hầu hết các hãng hàng không lớn hiện nay đang áp dụng, kết hợp cả hai mô hình kinh doanh nói trên.

Cuối cùng, “Express carriers” là các hãng chuyên vận chuyển hàng hóa cần giao nhanh và đảm nhận toàn bộ quy trình từ khi bắt đầu vận chuyển đến khi giao hàng tận tay người nhận. Loại hình này cũng đã chịu ảnh hưởng mạnh từ sự phát triển nhanh chóng của thị trường thương mại điện tử quốc tế trong những năm gần đây.

3. Tương lai của thị trường vận tải hàng không theo dự báo của Boeing

1) Thị trường vận tải hàng không dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng từ năm 2024 đến 2043

Nhà sản xuất máy bay Boeing công bố báo cáo dự báo thị trường vận tải hàng không trong 20 năm tới theo chu kỳ hai năm một lần. Điều này cho phép dự đoán nhu cầu về máy bay chở hàng trong thị trường vận tải hàng không, từ đó xây dựng các chiến lược cung ứng phù hợp. Đây được xem là báo cáo dự báo có tính đến thời gian cần thiết cho việc đặt hàng, sản xuất và cung cấp máy bay cần thiết từ góc độ của một công ty sản xuất và cung ứng máy bay.

Theo báo cáo được Boeing công bố vào tháng 12 năm 2024, thị trường vận tải hàng không (Air Trade) đã tăng trưởng trung bình khoảng 2,6% mỗi năm trong vòng 20 năm qua (2003–2023). Tuy nhiên, dự báo rằng trong 20 năm tới (2024–2043), thị trường sẽ tiếp tục tăng trưởng với tốc độ trung bình hàng năm khoảng 4,0%, cao hơn so với giai đoạn trước đó. [3]

(Source: Boeing WACF 2024-2043)

(Source: Boeing WACF 2024-2043)

Đây là kết quả của việc khối lượng thương mại điện tử liên tục tăng – dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong tương lai – cùng với sự gia tăng sản lượng mới do các nỗ lực đa dạng hóa chuỗi cung ứng toàn cầu và tốc độ tăng trưởng GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) của từng quốc gia. Đặc biệt, các nỗ lực cắt giảm chi phí bằng cách giảm thiểu hàng tồn kho, điển hình là phương pháp “Just-in-time” (JIT), ngày càng dẫn đến khó khăn trong quản lý kinh doanh bình thường do những tình huống địa chính trị hoặc bất ngờ như đại dịch. Do đó, xu hướng dự trữ và duy trì một lượng hàng tồn kho nhất định từ trước – theo phương pháp “Just-in-case” (JIC) – đang ngày càng gia tăng. Những thay đổi này đang góp phần làm tăng khối lượng hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không.

Nói cách khác, thị trường vận tải hàng không trong 20 năm tới (2024–2043) được kỳ vọng sẽ tăng trưởng chủ yếu nhờ vào tăng trưởng GDP toàn cầu, đặc biệt là tại châu Á và châu Phi, các nỗ lực đa dạng hóa chuỗi cung ứng toàn cầu, sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế kỹ thuật số và sự bùng nổ của thương mại điện tử. Đáng chú ý, mô hình vận chuyển nhanh (express) được dự đoán sẽ tăng trưởng đáng kể, nâng thị phần từ 18% lên 25%. [3]

2) Nhu cầu ổn định đối với máy bay chở hàng dự kiến sẽ tiếp tục tăng

– Chuyển đổi từ máy bay chở khách sang chở hàng (P2F) và máy bay chở hàng chuyên dụng

Trong thời kỳ đại dịch COVID-19, các lệnh hạn chế đi lại do các quốc gia áp đặt khiến việc di chuyển quốc tế trở nên cực kỳ khó khăn, và các chuyến bay chở khách hầu như bị đình chỉ hoàn toàn. Tuy nhiên, nhu cầu vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không lại gia tăng, và trong thời gian đại dịch, doanh thu từ vận tải hàng hóa đã trở thành nguồn hỗ trợ tài chính quan trọng cho các hãng hàng không. Trong một số trường hợp, các ghế ngồi hành khách còn được tháo bỏ khỏi khoang máy bay để tạo không gian chở hàng – hình thức được gọi là “Preighter” (kết hợp giữa Passenger và Freighter).

Khối lượng hàng hóa vận chuyển bằng khoang bụng máy bay (belly cargo), tức là hàng được chất dưới khoang chở khách của máy bay, cũng đã vượt mức trước đại dịch. Hình thức này chủ yếu được thực hiện bằng máy bay thân rộng, với hàng hóa được xếp dưới sàn cabin hành khách. Tuy nhiên, hình thức vận chuyển này bị giới hạn với các kiện hàng nhỏ phù hợp với không gian bụng máy bay, còn các hàng hóa lớn thường được vận chuyển bằng máy bay chở hàng chuyên dụng.

Ví dụ, khi cần vận chuyển động cơ máy bay lớn được tháo ra để bảo trì ở nước ngoài, hoặc vận chuyển động vật sống như ngựa đua hay gấu, hay các xe đua F1, chúng ta có thể thấy rõ hạn chế của vận tải belly cargo và sự cần thiết của máy bay chở hàng cỡ lớn.

(Source: Transport of the rare Chinese animal “Panda” – Chungcheong Newspaper, 2016)

(Source: Transport of the rare Chinese animal “Panda” – Chungcheong Newspaper, 2016)

Theo báo cáo của Boeing công bố vào cuối năm 2024, máy bay chở hàng – đặc biệt là loại thân rộng cỡ lớn – đã chiếm khoảng 54% tổng khối lượng vận chuyển hàng không toàn cầu (tính theo đơn vị Tấn-km hàng hóa – Cargo Tonne-Kilometers, CTKs) trong năm 2023. Đáng chú ý, cũng trong năm 2023, khoảng 90% tổng doanh thu từ vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không được tạo ra bởi các hãng hàng không khai thác máy bay chở hàng chuyên dụng. [3] Kết quả này có thể lý giải bởi một số yếu tố như: hạn chế về khả năng chở hàng của máy bay chở khách, các quy định an toàn nghiêm ngặt, mạng lưới sân bay trung chuyển hàng hóa quốc tế, lịch khai thác riêng biệt của máy bay chở hàng so với máy bay chở khách, và khả năng mở rộng quy mô khối lượng hàng hóa được vận chuyển.

Air Cargo Industry Revenues by Airline Business Mode

(Source: Boeing World Air Cargo Forecast 2024-2043)

Như thể hiện trong biểu đồ phía trên, tất cả các hãng hàng không – trừ nhóm khai thác khoang bụng hành khách (Passenger Belly Only) – đều vận hành máy bay chở hàng.

Do đó, nhu cầu đối với máy bay chở hàng được kỳ vọng sẽ tiếp tục tăng đều trong vòng 20 năm tới. Máy bay chở hàng thường được phân thành ba loại chính dựa theo trọng tải:

  • Thân tiêu chuẩn và thân hẹp (Standard Body và Narrow Body): là các loại máy bay một lối đi với sức chở dưới 40 tấn, chủ yếu được chuyển đổi từ máy bay chở khách.

  • Thân rộng trung bình (Medium Wide Body): có khả năng chở từ 40 đến 80 tấn, trong đó khoảng 50% là máy bay chở khách đã được cải tạo, 50% còn lại là máy bay được sản xuất chuyên dụng để chở hàng.

  • Cuối cùng, Thân rộng cỡ lớn (Large Wide Body): có thể chở hơn 80 tấn và chủ yếu là các mẫu Boeing 747, bao gồm cả loại được cải tạo từ máy bay chở khách sang máy bay chở hàng, và loại được sản xuất nguyên bản để chuyên chở hàng hóa. Dòng máy bay B747 được trang bị 4 động cơ và đang dần được thay thế bởi các mẫu máy bay 2 động cơ như Boeing 777.

Standard Body, Medium Wide Body, Large Wide Body Comparison Table

(Source: Boeing World Air Cargo Forecast 2024-2043)

Ngay cả trong tương lai, việc chuyển đổi máy bay chở khách sang máy bay chở hàng sẽ vẫn tiếp tục diễn ra. Tuy nhiên, dưới góc nhìn của các hãng hàng không, nhu cầu đối với các loại máy bay chở hàng mới – có khả năng tận dụng công nghệ tiên tiến và vận hành hiệu quả hơn – được kỳ vọng sẽ gia tăng.

Do đó, ước tính rằng trên phương diện cung ứng, tỷ trọng của máy bay chở hàng cỡ lớn trong tổng số Khả năng vận chuyển tính theo Tấn-km có sẵn (Available Cargo-Tonne Kilometers, ACTKs) sẽ chiếm khoảng 75%, trong khi máy bay chở hàng cỡ trung và nhỏ sẽ đảm nhận khoảng 25% khối lượng vận tải hàng hóa.

Tính đến năm 2023, tổng số máy bay chở hàng đang hoạt động trên toàn thế giới là 2.340 chiếc, và dự đoán rằng đến năm 2043, con số này sẽ tăng khoảng 66%, đạt 3.900 chiếc. Trong số 2.340 chiếc hiện tại, khoảng 1.285 chiếc dự kiến sẽ được thay thế bằng máy bay mới do đã cũ, và 1.560 chiếc là phần gia tăng thuần túy nhằm đáp ứng sự tăng trưởng của khối lượng vận chuyển hàng hóa.

Do đó, với vai trò là nhà sản xuất máy bay, tổng số máy bay chở hàng cần được cung ứng sẽ là 2.845 chiếc (1.285 + 1.560). Trong đó bao gồm 1.840 chiếc được chuyển đổi từ máy bay chở khách hiện có sang máy bay chở hàng, với trọng tâm chủ yếu là các dòng máy bay chở hàng cỡ nhỏ.

Máy bay chở hàng cỡ nhỏ thường được chuyên dụng cho các tuyến bay ngắn thay vì các tuyến bay dài. Chúng có thể thực hiện nhiều lần cất/hạ cánh (Flight Cycle) trên mỗi giờ bay (tính từ khi cất cánh đến khi hạ cánh), nhờ đó lịch bay có thể được triển khai linh hoạt và thường xuyên hơn. Điều này cho phép đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa nhanh chóng theo yêu cầu của khách hàng. Trong khi đó, đối với các tuyến bay dài, máy bay chở hàng cỡ lớn như B777F có thể được triển khai để cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa nhanh, tối ưu.

Hiện nay, vận tải hàng hóa bằng đường hàng không chủ yếu tập trung vào các tuyến: Đông Á–Bắc Mỹ (21%), Đông Á–Châu Âu (18%), và Châu Âu–Bắc Mỹ (11%), và dự kiến sự tập trung của logistics hàng không tại các khu vực này vẫn sẽ được duy trì trong tương lai.

4. Boeing và Airbus: So sánh triển vọng tương lai trong ngành vận tải hàng không

Vậy Airbus – đối thủ cạnh tranh của Boeing – nhìn nhận tương lai của ngành vận tải hàng không như thế nào?

Theo báo cáo “Airbus Global Market Forecast 2024” do Airbus công bố, ngành vận tải hàng hóa bằng đường hàng không toàn cầu dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ 3,1% mỗi năm cho đến năm 2043. [2] Mức dự báo này thấp hơn một chút so với con số 4% của Boeing. Nguyên nhân có thể xuất phát từ việc Airbus có danh mục sản phẩm máy bay chở hàng cỡ lớn tương đối đơn giản hơn so với Boeing, cũng như quan điểm dự báo thận trọng hơn dưới ảnh hưởng của các chính sách môi trường nghiêm ngặt tại châu Âu. Tuy vậy, phân khúc hàng hóa chuyển phát nhanh (express cargo) vẫn được dự đoán sẽ chiếm 25% thị phần vào năm 2043 – trùng khớp với dự báo của Boeing.

[Tóm tắt so sánh (2024–2043)]

[Comparison Summary (2024 - 2043)]

(Source: Boeing WACF 2024, Airbus Global Market Forecast 2024)

5. Kết luận

Trong thời kỳ đại dịch COVID-19, nhiều hãng hàng không đã gặp khó khăn nghiêm trọng trong hoạt động. Các tuyến bay bị đình trệ, và vô số máy bay chở khách đáng lẽ phải phục vụ hành khách buộc phải nằm yên dưới mặt đất. Tuy nhiên, ngay cả trong thời điểm mà sự di chuyển của con người bị hạn chế, vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không vẫn diễn ra sôi động và mang lại lợi nhuận cho các hãng hàng không. Do máy bay chở hàng không đủ để đáp ứng nhu cầu vận chuyển, một số máy bay chở khách đã phải tháo bỏ ghế để chở hàng hóa. Sự tăng trưởng bùng nổ của thương mại điện tử đã thúc đẩy nhu cầu vận tải hàng không, và điều từng được cho là hiện tượng tạm thời nay đã trở thành một xu hướng lớn trong nhu cầu vận chuyển hàng hóa. Đây hiện là yếu tố quan trọng trong việc dự đoán thị trường tương lai. Đặc biệt, nhu cầu khổng lồ của thương mại trực tuyến tập trung tại Trung Quốc và Ấn Độ đang tạo ra ảnh hưởng đáng kể đối với ngành vận tải hàng hóa hàng không. Các nhà sản xuất máy bay cần xây dựng chiến lược trung và dài hạn cho ngành hàng không, hướng tới tương lai hàng chục năm, và tiến hành đầu tư dựa trên những dự báo đó.

Tương lai của ngành vận tải hàng hóa bằng đường hàng không là tươi sáng và đang trải qua một quá trình chuyển đổi mạnh mẽ. Tốc độ tăng trưởng hàng năm được kỳ vọng sẽ dao động từ tối thiểu 3,1% đến tối đa 4% cho đến năm 2043. Để đáp ứng làn sóng bùng nổ của thương mại điện tử, hình thức vận chuyển hàng hóa nhanh (express cargo) sẽ ngày càng thu hút sự chú ý. Các máy bay chở hàng cỡ lớn như B747 (4 động cơ), vốn đã được sử dụng rộng rãi trong vận tải hàng hóa, sẽ dần được thay thế bằng các loại máy bay thân thiện với môi trường, sử dụng 2 động cơ. Các nhà sản xuất máy bay sẽ cung cấp các dòng máy bay hiện đại, thân thiện với môi trường, được tích hợp công nghệ số tiên tiến. Đặc biệt, sự xuất hiện của các loại máy bay sử dụng nhiên liệu hàng không bền vững (SAF – Sustainable Aviation Fuel) đang đến rất gần.

# Tài liệu tham khảo

[1] International Air Transport Association (IATA) Press Release No 4 (29 Jan. 2025): Global Air Cargo Demand Achieves Record Growth in 2024
[2] Airbus (2024), Global Market Forecast 2024-2043: Global Market Forecast 2024-2043
[3] The Boeing company (2024), World Air Cargo Forecast 2024-2043: Boeing World Air Cargo Forecast 2024

Professor Namjin Baik's Business CardProfessor Namjin Baik's Business Card

▶ Nội dung này được bảo vệ theo Luật Bản quyền và thuộc quyền sở hữu của tác giả.
▶ Nghiêm cấm xử lý lại hoặc sử dụng cho mục đích thương mại mà không có sự đồng ý trước.