본문으로 바로가기

Mục ý kiến chuyên gia Hệ thống giao dịch khí thải (ETS) và tác động đến ngành logistics

Ngày đăng kýJUL 29, 2025

ETS(탄소배출권거래제)와 물류산업에의 영향

Hướng tới vận tải bền vững

Khi nỗ lực của cộng đồng quốc tế nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu đang được đẩy mạnh, Hệ thống giao dịch khí thải (ETS – Emission Trading System) đang nổi lên như một công cụ chính sách trọng yếu. Cơ chế này đang gây ảnh hưởng lớn đến ngành logistics, và các doanh nghiệp chủ hàng cũng cần xây dựng chiến lược ứng phó phù hợp.

Ngành logistics, cung cấp các dịch vụ liên quan đến thương mại và vận tải quốc tế, đóng vai trò trung tâm trong việc lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia cũng như trong thương mại nội địa và quốc tế. Ngành này là một yếu tố then chốt của nền kinh tế toàn cầu, hình thành nên một mạng lưới phức tạp liên kết với nhiều bên liên quan khác nhau. Tuy nhiên, do thực hiện các hoạt động như vận chuyển hàng hóa, lưu kho, bốc xếp và đóng gói, ngành logistics tất yếu phát sinh khí thải carbon. Hơn nữa, vì ngành logistics có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nên khi xảy ra vấn đề môi trường, việc hợp tác với các doanh nghiệp sản xuất và phân phối có thể gặp khó khăn. Do đó, các công ty logistics không chỉ cần nỗ lực giảm phát thải carbon mà còn cần đóng vai trò là đối tác hợp tác trong chuỗi cung ứng.

ETS là một cơ chế thị trường được thiết kế nhằm điều tiết và hạn chế khí thải carbon thông qua việc giao dịch hạn ngạch phát thải. Ngành logistics là một ngành có tác động trực tiếp và gián tiếp đến môi trường, bao gồm cả việc phát thải khí nhà kính, và đang nỗ lực rất nhiều để đối phó với những tác động môi trường này. Ngành cần xây dựng hệ thống logistics bền vững và thúc đẩy đổi mới công nghệ nhằm giảm phát thải carbon, đồng thời duy trì sự giao tiếp tích cực với các bên liên quan để hướng tới một ngành logistics phát triển bền vững. Logistics đóng vai trò trung tâm trong các hoạt động kinh tế của chúng ta, nhưng đồng thời cũng là một trong những nguyên nhân chính gây ra các vấn đề môi trường.

배출권거래제에 대한 일러스트 (source : Baidu)

Hệ thống giao dịch khí thải (ETS, Emission Trading System) là gì?

Hệ thống giao dịch khí thải (ETS) là một công cụ chính sách dựa trên thị trường, trong đó chính phủ đặt ra mức trần tổng lượng khí nhà kính được phép phát thải (Cap) và cho phép các doanh nghiệp giao dịch hạn ngạch phát thải được phân bổ. Theo cơ chế này, chính phủ chỉ cho phép phát thải một lượng khí nhà kính nhất định, và các doanh nghiệp phát thải vượt mức này phải mua thêm hạn ngạch từ thị trường. Ngược lại, những doanh nghiệp phát thải dưới mức được phân bổ có thể bán phần hạn ngạch còn dư trên thị trường. Thông qua quá trình này, hệ thống ETS được kỳ vọng sẽ góp phần giảm tổng lượng khí nhà kính phát thải. Mục tiêu cơ bản của ETS là đạt được các chỉ tiêu giảm phát thải thông qua cơ chế thị trường.

Tín chỉ carbon trong hệ thống ETS bao gồm hai loại: hạn ngạch (allowance) và tín dụng (credit).

– Hạn ngạch (allowance) là giấy phép phát thải khí nhà kính được cấp cho các nguồn phát thải chính như nhà máy điện hoặc cơ sở sản xuất, trong phạm vi mức trần phát thải do chính phủ thiết lập theo từng ngành công nghiệp.

– Hệ thống ETS hoạt động theo nguyên tắc giới hạn và giao dịch (Cap and Trade). Doanh nghiệp có thể mua hạn ngạch khi thiếu hoặc bán phần dư ra thị trường, và thông qua đó đảm bảo có đủ hạn ngạch để nộp lên cơ quan quản lý. Giá của hạn ngạch sẽ hình thành theo quy luật cung – cầu trên thị trường.

Khi chi phí cắt giảm khí thải thấp hơn chi phí mua hạn ngạch, doanh nghiệp sẽ chọn đầu tư vào công nghệ giảm phát thải. Kết quả là, trong khi tổng lượng phát thải được kiểm soát nghiêm ngặt, việc cắt giảm khí thải lại được thực hiện theo nguyên tắc thị trường, giúp tối thiểu hóa chi phí cho toàn xã hội.

배출권거래제에 대한 일러스트 (출처 : 환경부)

Tín dụng carbon (credit) là hạn ngạch phát thải được cấp phát dựa trên lượng giảm phát thải so với mức dự báo thông thường (BAU – Business As Usual) thông qua các dự án giảm phát thải khí nhà kính như CDM (Cơ chế phát triển sạch – Clean Development Mechanism). Doanh nghiệp có thể mua tín dụng để bù đắp phần thiếu hụt trong hạn ngạch phát thải được phân bổ.

Theo Đối tác Thị trường Carbon Quốc tế (ICAP), tính đến năm 2023, trên toàn thế giới đang có 28 hệ thống giao dịch khí thải vận hành. Ngoài ra, 8 hệ thống đang trong quá trình phát triển và 12 hệ thống khác đang được xem xét triển khai. Thị trường lớn nhất hiện nay là hệ thống ETS của Liên minh châu Âu (EU ETS). Ở cấp quốc gia, các hệ thống này đang được triển khai tại Trung Quốc, Anh, Đức,… Trong khi đó, Hàn Quốc đã thực hiện hệ thống ETS từ năm 2015.

Nỗ lực từ các doanh nghiệp logistics hàng đầu

Vì thuế carbon và tín chỉ phát thải có liên quan trực tiếp đến chi phí logistics, các quy định này được dự báo sẽ có tác động lớn đến ngành vận tải – hậu cần.

Vận tải thân thiện với môi trường đang trở thành một trong những vấn đề cốt lõi đối với các công ty logistics. Việc chuyển đổi sang các phương tiện vận tải ít phát thải carbon và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên đang giúp giảm thiểu tác động đến môi trường, đồng thời hiện thực hóa mục tiêu vận chuyển bền vững. Các công ty đang nỗ lực chuyển đổi phương tiện đường bộ và đường biển sang phương tiện thân thiện với môi trường, tăng tỷ lệ lấp đầy phương tiện thông qua chia sẻ logistics để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải carbon.

Tại Hàn Quốc, các doanh nghiệp logistics hàng đầu đang áp dụng chiến lược quản trị ESG để ứng phó với biến đổi khí hậu và đã công bố lộ trình trung hòa carbon đến năm 2050. Để hiện thực hóa mục tiêu này, họ đang triển khai các hoạt động như tối ưu hóa hiệu suất vận tải, sử dụng phương tiện vận tải thân thiện với môi trường, nâng cao hiệu suất năng lượng tòa nhà, sử dụng năng lượng tái tạo, tập trung hóa các trung tâm logistics, chuyển đổi sang vận tải đường sắt, nâng cao tỷ lệ lấp đầy xe tải, xây dựng hệ thống logistics xanh, và giảm thiểu carbon thông qua giám sát phương tiện theo thời gian thực và tối ưu hóa vận chuyển.

Cụ thể, các doanh nghiệp logistics đang đưa vào sử dụng các phương tiện chạy bằng điện, hydro… để giảm phát thải CO₂ trong quá trình di chuyển. Đồng thời, họ cũng áp dụng đóng gói và gia công phân phối thân thiện với môi trường nhằm giảm gánh nặng lên hệ sinh thái. Thông qua hệ thống logistics ngược (reverse logistics), việc tái sử dụng và tái chế sản phẩm được khuyến khích, giúp giảm phát thải CO₂ và giải quyết vấn đề chất thải. Một số kho bãi logistics cũng đã lắp đặt hệ thống điện mặt trời để sản xuất điện tại chỗ và giảm lượng khí thải, hướng tới vận hành thân thiện với môi trường. Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng chú trọng đến biến đổi khí hậu và phát thải carbon, các doanh nghiệp logistics đang tích cực đặt mục tiêu giảm phát thải và trung hòa carbon, đồng thời nỗ lực thực hiện các hành động cụ thể.

Nỗ lực từ các hãng vận tải biển

Các hãng tàu đang phải đối mặt với áp lực phi carbon hóa từ các quy định môi trường ngày càng nghiêm ngặt và từ các bên liên quan như khách hàng lớn và tổ chức tài chính. Các quy định môi trường từ khu vực công ngày càng được thắt chặt, bao gồm: chỉ số hiệu suất năng lượng cho tàu hiện có EEXI (Energy Efficiency Existing Ship Index), chỉ số cường độ carbon CII (Carbon Intensity Indicator), hệ thống ETS, và FuelEU Maritime. Ngoài ra, khu vực tư nhân cũng đang gia tăng áp lực qua các sáng kiến như Liên minh Zero Carbon (Getting to Zero Coalition), Liên minh First Movers, coZEV (cargo Owners for Zero Emission Vessels), ZEMBA, và chiến dịch Ship it Zero do 17 tổ chức môi trường khởi xướng.

Để ứng phó, các hãng vận tải biển toàn cầu đang triển khai nhiều biện pháp chiến lược và đa dạng. Trong đó, đại diện điển hình là việc nâng cao hiệu suất nhiên liệu thông qua thiết bị tiết kiệm năng lượng (ESD – Energy Saving Device) và sử dụng nhiên liệu thay thế. Tuy nhiên, do ESD có tiềm năng giảm phát thải hạn chế, hầu hết các hãng tàu đang chuyển sang sử dụng nhiên liệu thay thế. Nhiều tàu mới được đóng với công nghệ chạy bằng LNG, và một số hãng container đã bắt đầu đặt hàng tàu chạy bằng methanol.

Maersk là hãng đầu tiên trên thế giới đặt mua tàu chạy bằng methanol vào năm 2021 và đã ký kết các đối tác để xây dựng chuỗi cung ứng methanol. MSC có kế hoạch đưa vào vận hành 51 tàu container chạy bằng LNG và amoniac đến năm 2026. CMA-CGM đã đặt mua 18 tàu chạy bằng methanol, 7 tàu container chạy bằng biogas, và có kế hoạch mở rộng đội tàu LNG lên 44 chiếc. COSCO đã đặt hàng 12 tàu container sử dụng nhiên liệu kép methanol.

HMM đã thiết lập các biện pháp ngắn hạn và lộ trình trung–dài hạn nhằm đạt được trung hòa carbon vào năm 2050. Trong ngắn hạn, họ đang giảm công suất và tốc độ tối đa của các tàu không đạt chuẩn EEXI. Để đáp ứng quy định CII, họ phát triển hệ thống giám sát theo thời gian thực, điều chỉnh tốc độ và tuyến hành trình, trang bị ESD, sử dụng nhiên liệu sinh học, và nâng cấp tàu hiện tại. Về trung–dài hạn, công ty đang nghiên cứu sử dụng nhiên liệu sinh học nặng, pin nhiên liệu hydro và công nghệ thu giữ carbon trên tàu, đồng thời dự kiến đầu tư 15 nghìn tỷ KRW vào lĩnh vực kinh doanh xanh đến năm 2026. Trong lĩnh vực đóng tàu mới, họ đã bắt đầu đóng 2 tàu LNG-DF loại 7.700 TEU vào năm 2022, đặt mua 9 tàu methanol-DF loại 9.000 TEU, và có kế hoạch tiếp tục đặt hàng tàu sử dụng LNG, methanol, amoniac và hydro.

Như vậy, các hãng tàu toàn cầu đang chủ động tiến hành đổi mới công nghệ, đầu tư mới, cải tiến vận hành và xây dựng chiến lược để đáp ứng trước các quy định như EU ETS, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý và nâng cao năng lực cạnh tranh trong dài hạn.

Tác động của Hệ thống giao dịch khí thải (ETS) đến các doanh nghiệp chủ hang

Thứ nhất, chi phí logistics gia tăng

Chi phí phát sinh của các doanh nghiệp logistics do hệ thống ETS sẽ được chuyển sang các doanh nghiệp chủ hàng. Đặc biệt, trong trường hợp doanh nghiệp chủ hàng vận hành logistics nội bộ (2PL), họ sẽ phải trực tiếp mua tín chỉ phát thải, dẫn đến chi phí logistics càng tăng cao. Hệ quả là giá thành sản phẩm sẽ tăng lên, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận doanh nghiệp. Ngoài ra, việc giá tín chỉ phát thải tăng sẽ làm gia tăng chi phí và có thể gây suy giảm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp chủ hàng. Từ ngày 1 tháng 1 năm 2024, CMA CGM đã bắt đầu áp dụng phụ phí EU ETS đối với tuyến châu Á – Bắc Âu, thu 25 EUR/TEU đối với hàng khô và 38 EUR/TEU đối với hàng lạnh. Mức phí này được tính dựa trên giá EUA là 90 EUR và có khả năng tăng cao hơn nếu giá EUA tiếp tục tăng, từ đó làm trầm trọng thêm gánh nặng chi phí logistics cho các chủ hàng. Hàn Quốc hiện phụ thuộc tới 99,7% vào vận tải biển cho hoạt động xuất nhập khẩu, vì vậy bất kỳ chi phí gia tăng nào từ ngành vận tải biển do ETS cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chi phí logistics và khả năng cạnh tranh thương mại quốc gia.

Thứ hai, cần tái cấu trúc chuỗi cung ứng

Để giảm phát thải khí nhà kính trong toàn bộ vòng đời sản phẩm, các doanh nghiệp chủ hàng cũng cần tái cấu trúc chuỗi cung ứng. Tất cả các khâu từ thu mua, sản xuất, lưu kho, vận chuyển đến bán hàng cần được chuyển đổi theo hướng hiệu quả năng lượng và thân thiện với môi trường. Trước sự siết chặt của các quy định về khí thải carbon, việc sử dụng phương tiện vận tải ít phát thải trở nên bắt buộc. Do đó, việc tái thiết lập chuỗi cung ứng với trọng tâm là chuyển đổi mô hình vận tải (modal shift) sang phương tiện thân thiện môi trường trở nên rất quan trọng. Tuy nhiên, điều này đồng nghĩa với sự gia tăng độ phức tạp trong vận hành chuỗi cung ứng và chi phí phát sinh.

Thứ ba, đầu tư và nguồn lực để tuân thủ quy định

Để thực hiện ETS, các doanh nghiệp chủ hàng sẽ phải chi trả cho việc mua tín chỉ phát thải, đầu tư vào công nghệ giảm phát thải, và thiết lập hệ thống theo dõi, giám sát lượng khí thải. Đồng thời, doanh nghiệp cũng phải đầu tư vào hệ thống, quy trình và đội ngũ nhân lực phù hợp. Ngoài ra, đầu tư R&D nhằm cải thiện thiết kế sản phẩm, quy trình sản xuất và bao bì thân thiện với môi trường cũng sẽ gia tăng.

Thứ tư, đáp ứng thay đổi nhu cầu của người tiêu dùng

Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến vấn đề biến đổi khí hậu, dẫn đến nhu cầu về sản phẩm thân thiện với môi trường ngày càng tăng. Các doanh nghiệp chủ hàng cần cải tiến sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu này, bằng cách sử dụng nguyên liệu xanh, thúc đẩy tái chế, quản lý vòng đời sản phẩm,...

Thứ năm, nâng cao năng lực giám sát và quản trị phát thải carbon

Để kiểm soát lượng phát thải trong toàn bộ vòng đời sản phẩm, doanh nghiệp cần có năng lực đo lường, thu thập và phân tích dữ liệu carbon. Họ cần xây dựng hệ thống quản lý tích hợp phát thải từ các cơ sở sản xuất trong và ngoài nước, nhà cung cấp và hoạt động logistics. Trên cơ sở đó, các hoạt động giảm phát thải cần được triển khai hiệu quả và thông tin liên quan phải được công bố minh bạch đến khách hàng và nhà đầu tư.

Kiến nghị phát triển ngành logistics trong bối cảnh ETS

Việc thực thi ETS chắc chắn sẽ khiến ngành logistics phải đối mặt với gánh nặng chi phí và sự thay đổi trong vận hành trong ngắn hạn. Tuy nhiên, về lâu dài, ETS sẽ là bước ngoặt quan trọng hướng đến vận tải xanh và nâng cao hiệu quả chi phí. Nếu chính phủ và doanh nghiệp cùng tích cực ứng phó, ngành logistics có thể đạt được chuyển đổi xanh và phát triển bền vững.

Trong ngắn hạn, cả doanh nghiệp logistics và chủ hàng đều sẽ phải gánh chịu chi phí cao và áp lực vận hành do ETS. Doanh nghiệp logistics sẽ gặp khó khăn do chi phí mua tín chỉ phát thải làm tăng chi phí vận chuyển, nhu cầu đầu tư lớn vào phương tiện và cơ sở hạ tầng vận tải xanh, và sự tái cấu trúc mạng lưới logistics hiện tại. Điều này sẽ dẫn đến tăng chi phí vận tải và có khả năng khiến một số chủ hàng chuyển sang sử dụng các nhà cung cấp dịch vụ giá rẻ hơn.

Từ góc nhìn của doanh nghiệp chủ hàng, phần tăng chi phí logistics sẽ chuyển thành giá thành sản phẩm cao hơn, ảnh hưởng đến lợi nhuận. Đồng thời, để giảm phát thải trong toàn bộ chuỗi cung ứng, các doanh nghiệp cần tái cơ cấu mạng lưới vận tải, phát triển sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường, đầu tư hệ thống và nhân lực chuyên môn. Ngoài ra, họ cũng cần đáp ứng nhu cầu gia tăng về sản phẩm xanh từ phía người tiêu dùng, và thực hiện đo lường, quản lý, công bố dữ liệu phát thải carbon trong toàn bộ vòng đời sản phẩm.

Tuy nhiên, trong dài hạn, ETS sẽ mang đến cơ hội chuyển đổi mô hình kinh doanh xanh và mở ra tiềm năng tăng trưởng mới cho ngành logistics. Doanh nghiệp có thể tối ưu hóa khối lượng và thể tích sản phẩm để tiết kiệm chi phí vận tải, phát triển sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường nhằm nâng cao hình ảnh và năng lực cạnh tranh. Tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng và chuyển đổi phương thức vận tải sẽ giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Điều quan trọng nhất là các doanh nghiệp cần chủ động đầu tư vào công nghệ và quy trình thân thiện với môi trường, cũng như mở rộng R&D để xây dựng năng lực cạnh tranh trong tương lai.

Trên hết, các doanh nghiệp nên nhìn nhận ETS không đơn thuần là một quy định bắt buộc, mà là cơ hội kinh doanh mới. Bằng cách chấp nhận gánh nặng chi phí ngắn hạn và nỗ lực thích nghi, họ có thể biến ETS thành bàn đạp chiến lược để hiện thực hóa vận tải xanh và tối ưu chi phí, từ đó thúc đẩy quá trình chuyển đổi ngành logistics sang trung hòa carbon và nền kinh tế tuần hoàn, xây dựng nền tảng cho sự phát triển bền vững lâu dài.

김영수

교수

현 동의대학교 스마트항만물류학과 교수
주요 연구 실적:

  • - 국적 근해 정기선사의 디지털 전환 성공요인의
    중요도 평가에 관한 연구
  • - Q-method and its application in clustering
    Hong Kong shippers’ selection
      criteria of ocean carriers
  • - ESG 활동이 기업성과에 미치는 영향: 물류기업을 중심으로
Cello Square

▶ Nội dung này được bảo vệ theo Luật Bản quyền và thuộc quyền sở hữu của tác giả.
▶ Nghiêm cấm xử lý lại hoặc sử dụng cho mục đích thương mại mà không có sự đồng ý trước.